image advertisement

image advertisement
image advertisement





























 

Mỹ học tốc độ trong thơ Việt Nam đương đại (tiểu luận) – Mai Văn Phấn

Mỹ học tốc độ trong thơ Việt Nam đương đại

 

Tranh của Victor Vasarely (Hungary–Pháp)

 

 

Mai Văn Phấn

 

Sau năm 1986, thơ Việt Nam đương đại thoát khỏi khung cửa hẹp của những diễn ngôn tập thể, trực tiếp đối diện với một thế giới gia tốc: nhịp công nghiệp hóa, dòng lũ thông tin, cùng những biến động không ngừng của cảm xúc và đời sống. Người làm thơ, vốn quen với tiết tấu khoan thai, hài hòa của lục bát hay thơ tự do có vần điệu, bỗng nhận thấy ngôn ngữ cũ không còn đủ sức biểu đạt và che chở. Từ đó, thơ như một dòng chảy bị cuốn đi, ngập tràn sự hối thúc, đôi khi phi lý, nhưng đồng thời mở ra những vùng sáng mới lạ. Trong tiến trình hiện đại hóa thi ca, mỹ học tốc độ nổi lên như một trong những phạm trù nền tảng, định hướng cho sự vận động của thơ cách tân Việt Nam sau Đổi Mới, cả ở cấp độ hình thức lẫn cảm quan tiếp nhận.

Qua nhiều thời đại, thơ ca luôn gắn bó mật thiết với nhịp điệu đời sống. Thời trung đại, thơ Việt Nam và phương Đông thường chú trọng đến nhịp vần, phản ánh trật tự của đời sống và cộng đồng. Sang thế kỷ XX, cùng với phong trào Thơ mới (1932–1945), nhịp điệu được nới lỏng hơn, gần gũi với đời sống cá nhân. Nhưng chỉ sau Đổi mới (từ 1986), khi toàn cầu hóa ùa vào, thơ Việt đương đại mới thực sự biến đổi cảm quan về tốc độ – trong nhịp câu thơ, tư duy, trong cái nhìn về thế giới và cách cảm nhận bản thể.

Thơ Việt Nam đương đại đã kiến tạo nhiều hướng vận động: có hướng quay trở lại và làm mới truyền thống, có hướng tìm kiếm sự hòa giải giữa hiện đại và hậu hiện đại, có hướng đào sâu vào những trải nghiệm bản thể, và cũng có con đường thử nghiệm cực đoan. Giữa những chiều chuyển động ấy, mỹ học tốc độ trở thành một ngã rẽ đáng chú ý; cho thấy, bên cạnh dòng chảy của sự chậm lại, lắng đọng và tự trôi, còn có xu hướng tăng tốc như một khả thể thẩm mỹ mới.

Vì vậy, mỹ học tốc độ có thể được xem như một trục thẩm mỹ mở ra nhiều khả năng biểu đạt; mang ý nghĩa như một năng lượng thúc đẩy nhịp điệu của ngôn từ, làm thay đổi sự tĩnh tại, hay những khoảng lắng sâu quen thuộc. Tốc độ xuất hiện trong cách kết cấu, với dòng thơ vỡ vụn, ngắt nhịp bất thường hoặc chuyển mạch đột ngột; trong nhịp điệu, khi câu chữ dồn dập, hối thúc, đôi lúc cuốn người đọc vào một dòng chảy liên tục; và trong ngôn ngữ, từ ngữ được nén lại, bứt phá khỏi lớp nghĩa thông thường để tạo ra lực đẩy. Nhờ đó, thơ mở ra những tầng cảm xúc mới lạ, phản ánh trung thực nhịp sống hiện đại – nơi con người luôn va chạm với tốc độ của đô thị, của công nghệ, của biến đổi xã hội. Mỹ học tốc độ, vì thế, không phá vỡ sự lắng đọng mà trái lại, bổ sung, tạo một đối cực cần thiết, từ đó làm bật lên nhịp điệu mới của thơ: vừa căng tràn, thúc giục, vừa biết dừng lại để lắng nghe những khoảng trống và độ vang của câu chữ.

 

*

Nói đến mỹ học tốc độ trong thơ, trước hết không chỉ hiểu đơn giản như sự gia tăng vận tốc bên ngoài. Ở đây, tốc độ vừa như ấn tượng tức thời vừa như một nguyên lý thẩm mỹ, nơi cấu trúc, nhịp điệu và ngôn ngữ đồng thời vận động để kiến tạo trải nghiệm mới cho người đọc. Nó vừa gắn với nhịp sống đô thị, công nghệ, toàn cầu hóa, vừa phản ánh trực giác bên trong của nhà thơ trước một thế giới đổi thay quá nhanh.

Để nhìn rõ hơn tốc độ như một mỹ học trong thơ, cần đặt nó vào nền tảng của một số lý thuyết thi pháp và mỹ học hiện đại. Trước hết, từ góc độ lý thuyết nhịp điệu, nhà thơ, nhà ngôn ngữ học Pháp Henri Meschonnic (1932–2009) khẳng định: “Nhịp điệu là tổ chức của diễn ngôn, nơi ý nghĩa không chỉ nằm trong ký tự mà trong chính sự vận động của ngôn từ[1]. Như vậy, thơ không chỉ kiến tạo bằng vần điệu mà còn bằng “nhịp sống” – dòng năng lượng gắn liền với vận động của tư duy, cảm xúc. Trong nhịp điệu ấy, tốc độ trở thành một tham số thẩm mỹ: khi tiết tấu bị đẩy nhanh, ngắt quãng, phân mảnh, người đọc không còn tiếp nhận thơ trong cảm giác tĩnh lặng mà ở trạng thái căng thẳng, chao đảo, như bị cuốn đi.

Từ hiện tượng học tiếp nhận, triết gia Ba Lan Roman Ingarden (1893–1970) từng nhấn mạnh: “Tác phẩm văn học là một đối tượng có cấu trúc nhiều tầng, luôn cần sự hiện thực hóa trong quá trình đọc[2]. Với cách nhìn này, tốc độ có thể xem như một trải nghiệm thẩm mỹ của độc giả trong quá trình “điền vào khoảng trống”. Nhịp nhanh, dồn dập khiến người đọc buộc phải liên tục tái cấu trúc hình ảnh và ý niệm, tạo cảm giác tăng tốc trong nhận thức.

Trong ánh sáng của thi pháp hậu hiện đại, triết gia, nhà lý thuyết văn hóa Pháp Jean-François Lyotard (1924–1998) từng nói với ý: hậu hiện đại là sự hoài nghi đối với những đại tự sự. Khi tính mạch lạc, tuyến tính bị phá vỡ, văn bản trở thành một chuỗi “mảnh vỡ” ngôn ngữ. Các hiện tượng phân mảnh, nhảy cắt, chồng lấn ngôn ngữ… chính là biểu hiện của tốc độ trong kiến tạo ý nghĩa, khi văn bản liên tục xô lệch, va đập và biến dạng. Như vậy, tốc độ vừa là sản phẩm của bối cảnh hiện đại – nơi đời sống đô thị, công nghệ và thông tin dồn dập – vừa là nguyên tắc mỹ học: nó thay đổi cách tổ chức câu chữ, buộc thơ thoát khỏi quán tính cũ để kiến tạo một không gian ngôn từ giàu tính chuyển động.

 

*

Như vậy, tốc độ trong thơ là đặc trưng hình thức, lực vận động thẩm mỹ, nơi nhịp điệu, cấu trúc ngôn từ và phân mảnh tương tác trực tiếp với nhận thức và cảm xúc của người đọc. Nó thúc đẩy người đọc liên tục tái cấu trúc hình ảnh, ý niệm và cảm xúc, đồng thời nhận thức dòng chuyển động liên tục của suy tưởng. Tốc độ này hiện hữu không chỉ trong những câu thơ ngắn, dồn dập hay chuỗi hình ảnh liên tiếp, mà còn trong khả năng nắm bắt và chuyển hóa ý niệm tức thời, tạo ra trải nghiệm nhận thức đồng thời: vừa cảm nhận dòng chảy liên tục của suy tưởng, vừa tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa cùng tác giả. Như vậy, tốc độ trở thành một tham số thẩm mỹ phức hợp, thúc đẩy năng lượng biểu đạt, đồng thời mở ra những khoảng tĩnh lặng để chiêm nghiệm, làm phong phú trải nghiệm thi pháp và chiều sâu cảm xúc của người đọc.

Nhà thơ Minh Anh – một hiện tượng thơ của thế hệ Gen Z (sinh năm 2007) – bộc lộ tốc độ và tính thẳng thắn, không vòng vo trong cách diễn đạt, đồng thời thể hiện cách tiếp nhận thế giới theo nhịp sống số hóa, nơi cảm xúc, hình ảnh và thông tin dường như xuất hiện và biến mất chỉ trong chốc lát. Minh Anh thường vận dụng ngôn ngữ dồn nén, đôi khi thô ráp nhưng có ý thức, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ khiến người đọc phải tham gia liên tục vào quá trình giải mã và cảm nhận. Tư duy thơ của cô gần như không có khoảng lặng; mỗi câu chữ là một cú nhấn, mỗi hình ảnh là một ánh chớp, vừa gợi mở vừa ám ảnh. Cách biểu đạt ấy biến thơ của Minh Anh thành một không gian trải nghiệm tốc độ, nơi người đọc đồng thời phải điều tiết nhịp cảm xúc của chính mình và đối diện với thế giới gần gũi và hỗn loạn mà thế hệ Gen Z đang trải nghiệm:

"thế giới này

chúng ta đều như quả trứng

đủ mạnh để bảo vệ bên trong

nhưng dễ bị vỡ nát"

(Một quả trứng)

Tốc độ thể hiện qua khả năng kết nối tức thời giữa hình ảnh và suy ngẫm: một hình ảnh giản dị như “quả trứng” lập tức được biến thành nhận thức về sự mong manh và sức sống bên trong con người. Thơ của Minh Anh tạo cảm giác khoảnh khắc, gần như “vụt nhanh” từ hình ảnh sang tri giác, phản ánh nhịp sống nhanh, nhạy cảm và trực diện đặc trưng của thế hệ Gen Z. Đồng thời, tác phẩm cho thấy cách thế hệ này khai thác trực giác và cảm xúc nhanh chóng để đối diện với một thế giới phức tạp, nhiều mâu thuẫn, và cũng đầy tiềm năng.

Nhiều nhà nghiên cứu từng nhấn mạnh đến vai trò của tính phân mảnh, sự chồng lấn các lớp ngôn ngữ, sự phá vỡ quy phạm nhịp điệu như những cách tạo ra tốc độ trong thơ đương đại. Khái niệm này vừa thuộc thủ pháp vừa thuộc mỹ học tiếp nhận – nơi độc giả thực sự cảm thấy mình đang bị dồn nén, hoặc bị đẩy bật ra khỏi quán tính. Khổ thơ sau của Nguyễn Nhật Huy thể hiện khả năng vận động nội tại của hình ảnh và cảm giác không gian – nơi các yếu tố trực quan, âm thanh và tiết tấu hội tụ để tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ đặc biệt:

“Cái bóng

vướng vào nhau

trong những giây cạn kiệt

Anh vắt một bóng

sen tàn

Đang bay

Trong buổi chiều va đập

Phố bụi

Mây bụi

Nước bụi

Một màn mắt đi lang thang"

(Về không)

Khổ thơ mở ra một trường cảm xúc liên tục, nơi thời gian và không gian dường như co giãn, nén chặt rồi bung ra theo logic nội tâm của người viết. Sự chồng lớp hình ảnh, xen lẫn thực và ảo, tạo cảm giác bề bộn, mở ra khoảng trống cho suy tưởng. Tốc độ trong khổ thơ thể hiện như một chuyển động tinh thần: nhờ các liên kết bất ngờ giữa hình ảnh và cảm xúc, người đọc được dẫn qua nhiều trạng thái nhận thức trong khoảnh khắc, vừa bị cuốn hút vừa được khai mở. Cấu trúc phân mảnh kết hợp hình ảnh dồn dập tạo nên một luồng chảy dằng dặc, nhạy bén, phản ánh cách tác giả vận dụng trực giác và trí tưởng tượng để phản chiếu đồng thời thế giới nội tâm và ngoại cảnh. Khổ thơ cũng gợi mở nhiều hướng tiếp cận tốc độ trong thơ hiện đại: tiết tấu rời rạc, hình ảnh tượng trưng và khoảng trống cho phép khai thác cùng lúc các lớp không-thời gian và tri giác, mang đến cảm giác chuyển dịch, rung động và biến đổi liên tục của thế giới đương đại.

Trước Đổi mới, các nhà thơ Việt Nam hầu như chưa chú ý nhiều đến khái niệm tốc độ. Sau 1986, nhiều tác giả bắt đầu tìm cách đẩy thơ ra khỏi tiết tấu cổ điển, tạo những nhịp ngắt bất thường, hoặc những chuỗi ngôn ngữ dồn dập. Một số công trình phê bình đã gợi mở hướng tiếp cận này, nhưng phần lớn mới chỉ dừng lại ở mô tả hiện tượng, ít đi sâu vào phân tích bản chất thẩm mỹ của tốc độ như một ngã rẽ quan trọng trong thơ đương đại.

Nhịp điệu tốc độ trong thơ không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với sự nhanh, gấp, hối hả; nó có thể là tốc độ dồn nén, khiến từng chữ như muốn nổ tung; cũng có thể là tốc độ lan truyền, khi một hình ảnh hay một ý niệm chỉ vừa xuất hiện đã kịp nhân đôi, nhân ba trong tâm tưởng người đọc. Ở đây, tốc độ trở thành một trường lực thẩm mỹ, nơi câu chữ không ngừng vượt thoát khỏi biên giới của chính nó. Ở giai đoạn đầu Đổi mới, giọng thơ Dương Kiều Minh cất lên như một minh chứng sinh động cho cách thức mỹ học tốc độ được tái định hình: không phải bằng sự hối hả hay dồn dập bên ngoài, mà bằng tốc độ nội tại, nơi hình ảnh và cảm xúc dồn nén và lan tỏa trong tâm tưởng người đọc:

“Mơ được về bên mẹ

Ao xưa, mảnh vườn nhỏ ngày xưa

Bậc thềm dàn dụa trăng mỗi tối

Bên những hoàng hôn loang lổ gò đồi

Mùi lá bạch đàn xộc vào giấc ngủ

Con về yêu mái rạ cuộc đời

 

Một sớm vắng

Ùa lên khói bếp

Về đây củi lửa ngày xưa”

(Củi lửa)

Mỗi câu thơ mở ra phổ liên tưởng đa tầng: từ ký ức tuổi thơ đến hình ảnh mộc mạc của làng quê, từ ánh trăng, hoàng hôn đến mùi lá bạch đàn và khói bếp. Những chi tiết tưởng như chậm rãi, quen thuộc này lại bùng phát với tốc độ lan truyền tinh thần, khiến trải nghiệm đọc vừa lắng đọng vừa dồn dập, như tâm trí người đọc đồng thời chạm tới và mở rộng cảnh vật, cảm xúc, ký ức... Ở thơ Dương Kiều Minh, tốc độ mang tính lan tỏa và nén đọng, tạo nên trường lực thẩm mỹ: hình ảnh, âm thanh và mùi hương không tồn tại biệt lập, mà chồng lớp, nối tiếp, cộng hưởng trong nhận thức, hình thành nhịp điệu vừa uyển chuyển vừa căng tràn.

Khi bài thơ không còn vận hành trong một không gian ổn định hay xuôi theo dòng mạch duy nhất, mà xuất hiện những gấp khúc, đan xen, ngắt đoạn hay bỏ lửng, thì nhịp chuyển động cũng biến đổi. Người đọc không còn bước đi thong thả theo từng câu chữ, mà liên tục bị đẩy sang khoảng rỗng rồi lại bị hút trở về những mảnh vỡ khác. Cảm giác ấy gần với kinh nghiệm di chuyển trong đô thị: luôn bất ngờ với ngõ ngách, ánh sáng và cả sự chen lấn của âm thanh. Trong đối sánh, thơ Nguyễn Đức Hạnh ở thi tập “Khát cháy” (NXB Văn Học, 2025) gây ấn tượng bởi thủ pháp phân mảnh, tiết tấu ngắt quãng và chập chờn, gợi nhịp thở gấp gáp, năng lượng dồn nén để rồi bùng nổ:

“Nỗi nhớ gõ cửa cánh đồng tìm sợi rơm vàng

Rơm thành khói còn cong nưng nức

Dòng sông gọi cánh diều

Tiếng sáo rơi mọc cây ngọc lan

Hương hoa thiền trong gió

Nỗi buồn liền sẹo như cây”

(Cán giấc mơ vỡ)

Thơ Nguyễn Đức Hạnh mở ra một không gian dồn nén và lan tỏa, nơi cảm giác, hình ảnh và nhịp điệu vận hành đồng thời, tạo ra trạng thái nội tâm căng tràn với những xung lực tinh thần vừa dồn ép vừa giải phóng. Thơ không chỉ ghi nhận ấn tượng thị giác, âm thanh hay mùi hương mà còn khơi mở liên tưởng, hòa quyện ký ức, cảm xúc và thế giới hiện tại. Sự phân mảnh và nhịp điệu chập chờn tạo ra một trường lực thẩm mỹ, nơi trải nghiệm được nối tiếp và nhân lên, làm nổi bật năng lượng tinh thần luôn vận động và biến đổi. Khổ thơ gợi mở khả năng tái cấu trúc tri giác, cho phép người đọc cảm nhận rung động, chuyển dịch và kết nối, mở ra những tiềm năng thẩm mỹ đặc trưng của thơ đương đại.

Nhịp điệu thơ cách tân cũng cho thấy nhiều chuyển dịch. Không ít tác giả chủ ý phá vỡ tính hài hòa để tạo ra những nhịp thở nhanh, ngắt đoạn. Đôi khi, chỉ bằng việc đặt một chữ xuống dòng, hoặc lặp lại một từ, đã đủ làm người đọc cảm thấy nhịp độ tăng lên. Ngược lại, khi tác giả cố ý bỏ qua các dấu chấm câu, để câu thơ tuôn chảy liên tục, độc giả cũng cảm thấy mình bị cuốn theo một dòng chảy tốc độ khác. Như vậy, nhịp điệu là cách gieo vào giác quan người đọc một ấn tượng vận động. Khổ thơ sau của Hoàng Đăng Khoa mở ra dòng chảy liên tục, nơi nhịp điệu vừa tuôn chảy vừa dồn nén. Việc không viết hoa, không chấm câu khiến người đọc trôi theo cảm xúc và ý niệm, hòa vào một trường lực thẩm mỹ nơi nỗi buồn, thời gian và sự hiện diện của chúng sinh đồng thời hiện hữu:

"bài thơ tràn hàng

không viết hoa mở đầu

không chấm cuối

như buồn tràn tuổi

như bài kinh từ khởi thủy đến tận thế

chúng sinh vừa ngủ gật vừa tụng”

(chậm nhanh gì buồn chẳng như nhau)

Khổ thơ trở thành một thực thể sống, tự tuôn chảy và vang vọng. Nhịp điệu ở đây gắn liền với trải nghiệm tinh thần: nó không chỉ biểu đạt nỗi buồn hay sự mỏi mệt, mà còn tạo nên không gian thiền tính, nơi con người vừa bị cuốn đi vừa soi chiếu lại chính mình. Cách phá vỡ ranh giới giữa cú pháp và cảm xúc cho phép bài thơ mở rộng đến những tầng sâu cảm xúc, khơi gợi cảm giác về sự vô tận, về những vận động âm thầm của đời sống tinh thần trong dòng chảy bất tận của thời gian và ý thức.

Về ngôn ngữ, tốc độ trong thơ hiển thị qua cách lựa chọn từ ngữ dồn nén, những chuỗi từ khóa liên tiếp, hoặc qua cách kết hợp hình ảnh đời thường với mạch cảm xúc tinh tế. Nhiều bài thơ đương đại không ngần ngại sử dụng ngôn ngữ dân dã, nhằm tạo ra hiệu ứng va đập trực tiếp với nhịp cảm nhận của người đọc. Điều này khiến thơ gần hơn với nhịp sống đời thực, đồng thời đánh thức cảm giác đang tồn tại trong một thế giới tăng tốc, nơi thông tin, hình ảnh và cảm xúc đến rồi đi như ánh chớp.

Trong thơ Trần Lê Khánh, các hình ảnh đời thường, mộc mạc được đặt trong mối quan hệ vừa trực tiếp vừa liên tưởng, tạo ra nhịp điệu gia tốc nhưng vẫn vang vọng nội tâm:

“người đàn bà lặt mớ rau

bỏ vào nồi nước đặt sau đời mình”

(Xứ 07);

“hỡi người chóng chán cả thèm

cuộc đời là lúc người quen cạn dần”

(Xứ 10)

Những cặp lục bát trở thành không gian vận động, nơi trí tưởng tượng và cảm xúc được kích hoạt liên tục, tạo ra sự cộng hưởng giữa các lớp hình ảnh, âm thanh và cảm giác; chúng mở rộng không gian và thời gian nội tại của bài thơ, đồng thời thiết lập tiết tấu đặc thù, nơi tốc độ được đo bằng sự lan tỏa ý niệm, biến chuyển cảm xúc và sự chồng lấn của hình ảnh. Từ đó, thơ đương đại gợi mở những hướng nghiên cứu mới về cách cảm nhận tốc độ: tốc độ của tư duy, của cảm xúc và của hình tượng, vận hành trong trạng thái biến đổi và đồng thời tương tác sâu với nhận thức người đọc.

Sau 1986, nhiều nhà thơ thế hệ mới, kể cả những cây bút từng trải qua chiến tranh, bắt đầu nhận thức rõ hơn về sự thay đổi nhanh chóng của nhịp sống và tác động của nó đến cấu trúc, ngôn ngữ và nhịp điệu thơ. Tốc độ trở thành lối mở, biểu hiện của nhu cầu vượt ra khỏi quán tính cũ, hướng tới hiện đại hóa và hội nhập toàn cầu.

Có thể thấy, tốc độ trong thơ đương đại là hệ quả tất yếu của đời sống tinh thần trong thời kỳ đổi mới. Nó làm biến dạng nhịp điệu cũ, tái cấu trúc ngôn ngữ, và quan trọng hơn, mở rộng biên độ cảm thụ của người đọc. Thơ không còn an trú trong sự đều đặn và lặng lẽ quen thuộc, mà tạo những đột mở, bất ngờ, đôi khi cả cảm giác hụt hẫng. Chính ở khoảng rung động ấy, tiết tấu mới hình thành, mang theo khát vọng hòa nhập và đối thoại với thế giới rộng lớn.

 

*

Thơ đương đại coi tốc độ như một năng lực nội sinh, kết nối nhịp cảm xúc với hình thức biểu đạt. Trong cấu trúc, nhiều bài thơ được tổ chức như những mảnh ghép rời rạc, câu chữ ngắt quãng, đôi khi phi lý, nhưng lại tạo ra những dòng chảy đa chiều. Một bài thơ có thể mở ra bằng một hình ảnh, bị cắt ngang bởi một câu khác, rồi đột ngột nhảy sang mạch suy tưởng khác; độc giả vì thế luôn trong trạng thái bị thúc hối, bị kéo đi, như trên con đường có nhiều khúc quanh bất ngờ, không thể đoán trước. Khổ thơ sau của Nguyễn Quang Thiều cho thấy sức mạnh bất ngờ trong cách tổ chức thi ảnh, những sự vật vốn chẳng liên quan lại được đặt cạnh nhau trong cùng nhịp điệu vận động, khiến mạch thơ bỗng rẽ ngoặt, xô đẩy và tăng tốc:

“Tôi là con chim thay lông muộn và đang tập giọng bằng cặp mỏ mềm còn ứ đầy máu loãng…

Đợi bài ca sinh ra từ những hạt cơm vương trong chân cỏ dại

Từ quả trứng buồn vừa bóc vỏ thời gian”

(Bài hát)

Chính sự ghép nối bất ngờ ấy mở ra một trình tự vận động mới, như thể ý tưởng vừa lóe sáng đã kịp băng qua nhiều tầng nghĩa. Đọc hết khổ thơ, ta không còn tìm kiếm một đường thẳng dẫn dắt, mà liên tục bị cuốn vào những chập chờn, bất ngờ, nơi tốc độ trở thành nhịp nội sinh, khiến mỗi hơi thở đều hòa vào nhịp điệu dồn dập, rung động trong hành trình bất định của cảm xúc, nơi hình ảnh và ý niệm vụt sáng, tan biến, rồi lại chạm vào tâm trí người đọc tựa những ánh chớp giữa đêm đen.

Tốc độ xuất hiện trong nhiều dạng nhịp điệu: thúc giục, dồn dập, khiến câu chữ dường như vỡ tung; nhịp tuôn chảy liên hồi, khi kéo dài, khi ngắt quãng, tạo nên đối lập giữa tăng và giảm vận tốc. Nhiều tác giả đã tận dụng cách xuống dòng bất thường, lặp từ, hoặc câu thơ cực ngắn để gia tăng cảm giác dồn nén; đôi khi lại dùng câu dài, để nhịp chạy tự do, đưa người đọc vào một dòng chảy liên tục, khó đoán định.

Những câu hỏi trong khổ thơ sau của Trần Ngọc Mỹ vang lên tựa tiếng gọi nội tâm, vừa dừng ở cảm giác căng thẳng của guồng quay, vừa hướng tới tự vấn về ý nghĩa của hành trình sống:

"Làm sao chúng ta thôi vội vã

trùng trùng vòng xe chóng mặt

nhích thêm vài chục xen-ti-mét

có chạm được bến bờ bên kia?"

(Ngày sẽ trôi)

Cái “vội vã” trở thành ẩn dụ cho trạng thái con người thời hiện đại: luôn bị cuốn theo vòng quay cơ học, song lại mơ hồ về đích đến thật sự. Hình ảnh “bến bờ bên kia” khơi gợi cảm giác xa xăm, một miền chờ đợi nhưng không rõ ràng, vừa ước vọng vừa băn khoăn; kết lại bằng sự hoài nghi, buộc người đọc phải tiếp tục tự vấn: liệu sự hối hả kia có đưa ta tới một nơi xứng đáng, hay chỉ khiến ta thêm xa rời chính mình?

Về ngôn ngữ, tốc độ được biểu đạt bằng lựa chọn từ ngữ nén nghĩa, hoặc chồng lấn các lớp ngôn ngữ – từ ngôn ngữ đời sống, ngôn ngữ đô thị, báo chí, cho đến những từ ngữ giàu tính hình ảnh và âm thanh. Những câu chữ được nén lại để tạo lực đẩy, những hình ảnh được kết nối đột ngột để tạo hiệu ứng va đập, tất cả làm cho thơ vừa gần gũi vừa bùng nổ.

"tôi chạy quáng quàng

khỏi giọng ai đó vang trong đầu

tiếng vọng mỗi lúc một to

đuổi nhau vô vọng

chạy mãi đến được nơi kết thúc

dẫm qua đường chân trời mờ nhạt mông lung

thoát ra chính mình

vẫn chưa thấy bình yên

tôi là gì vậy."

(Bông hoa dại)

Khổ thơ trên của Minh Anh khép lại bằng khoảng trống đầy bất an và day dứt. Ở đó, cuộc chạy trốn trở thành biểu tượng cho hành trình thoát khỏi áp lực, thoát khỏi tiếng vọng của ngoại giới lẫn nội tâm, để đi tìm một nơi an trú. Thế nhưng, càng chạy, càng vượt thoát, con người càng lạc vào mênh mông ảo mờ. Sự bất ổn ấy kết tinh trong câu tự vấn ở cuối khổ thơ – một dấu lặng không tìm thấy lời đáp. Chính sự bỏ ngỏ này khiến khổ thơ tiếp tục vang vọng trong người đọc: nỗi hoang mang hiện sinh không có hồi kết, và hành trình tìm kiếm bản thân có lẽ là cuộc chạy dài vô tận.

Không thể bỏ qua cảm giác tiếp nhận, nơi tốc độ trở thành trải nghiệm trực tiếp của độc giả. Khi đọc, ta vừa phải theo kịp nhịp dồn dập, vừa phải tạm dừng để cảm nhận các khoảng trống, các khoảng im lặng xen giữa chữ và câu thơ. Chính sự dao động giữa vận tốc và tĩnh lặng này tạo ra tiết tấu mới, tràn đầy năng lượng, đủ không gian cho sự lắng nghe.

"lại thấy thêm con mắt dưới gan bàn chân

mỗi bước đi lại thêm phần dè dặt

nhắc bước qua những lời nhọn sắc

khéo dẫm vào nỗi buồn của người".

(Ngày rất lạ)

Khổ thơ của Lương Kim Phương khép lại bằng hình ảnh lạ lẫm mà ám gợi, như thể con người bỗng được trao thêm một giác quan để đối diện với thế giới. “Con mắt dưới gan bàn chân” vừa gợi sự cảnh giác vừa mở ra cảm thức về một đời sống mong manh, nơi từng bước đi đều có nguy cơ chạm vào tổn thương. Mạch thơ chuyển từ nhịp điệu hối hả sang sự cẩn trọng, từ sự cuốn trôi sang nỗi dè dặt đầy nhân tình; đặt người đọc trước một câu hỏi thầm lặng: phải chăng giữa đời sống hiện đại, con người càng cần bước chậm, để không vô tình làm đau người khác và cũng để lắng nghe mình? Khổ thơ cho thấy nhịp điệu của sự chậm lại: một cách kháng cự với sự vội vã, để từng khoảnh khắc sống trở nên sâu lắng hơn, giàu nhân tính hơn.

Tốc độ trong thơ Việt Nam đương đại trở thành nguyên lý vận động nội tại, cấu thành nên mỹ học của dòng thơ cách tân sau 1986; vừa bổ sung, vừa đối lập với những khoảng lặng truyền thống, tạo nên nhịp điệu hiện đại, giàu tiềm năng trải nghiệm.

 

*

Khi đặt thơ Việt Nam đương đại bên cạnh các dòng thơ cùng thời bên ngoài, có thể nhận ra những điểm hội tụ và khác biệt trong cách thể hiện tốc độ. Ở các nước Âu – Mỹ, từ cuối thế kỷ XX, nhiều tác giả đã sử dụng ngôn ngữ rời rạc, đa nghĩa, hoặc câu chữ dồn dập để phản ánh nhịp sống hiện đại, sự bùng nổ thông tin, hay áp lực của công nghệ. Thơ trở thành một thứ “mảnh vỡ ngôn ngữ”, tái hiện trạng thái ngợp thở của con người giữa một thế giới đầy xáo trộn. Trong khi đó, thơ Việt Nam giai đoạn sau Đổi mới lại tiếp nhận yếu tố tốc độ theo một hướng khác: không chỉ ghi nhận dòng mạch cuốn trôi của đời sống hiện đại, mà còn nghiêng về sự phản tỉnh, tìm cách làm chậm lại để bật lên rõ hơn tiếng nói nội tâm. Chính sự chậm ấy tạo thành một đối trọng với tốc độ, khiến thơ không hòa tan vào dòng chảy hỗn loạn mà trở thành nơi lưu giữ cảm giác, ký ức và nỗi mong manh của thân phận. Nhờ thế, thơ Việt Nam đương đại vừa gặp gỡ tinh thần toàn cầu trong ý thức về sự khẩn trương, vừa giữ nét riêng khi khẳng định giá trị của lắng nghe, của sẻ chia nhân tính giữa biến động.

“Hãy nghe anh như là nghe mưa

và hãy nghe anh – một chút hững hờ –

nước, như không khí, rơi tí tách, xào xạc

và như không khí, thời gian

ngày không tàn

đêm không đến

cái mặt nạ hoàng hôn

treo sau cổng

cái mặt nạ thời gian

trong nếp gấp của dòng thơ kìm hãm…”

(Octavio Paz[3]. “Hãy nghe anh như là nghe mưa”. Bản dịch của Nguyễn Viết Thắng)

Khổ thơ trên của Octavio Paz khép lại bằng trạng thái ngôn ngữ hư – thực, nơi âm thanh, ánh sáng, thời gian được hoán đổi thành những lớp mặt nạ. Ở đó, thế giới hiện hữu trong sự đứt gãy, nhưng cũng đồng thời mở ra khả thể của lắng nghe và suy tưởng. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian bị chặn giữ, khiến người đọc như rơi vào một khoảng lặng mơ hồ, vừa bất an, vừa cuốn hút. Thơ không còn đơn thuần là tấm gương phản chiếu nhịp sống, mà trở thành không gian thử nghiệm, nơi cảm giác và ý niệm làm lung lay những ranh giới quen thuộc giữa ngày và đêm, hiện hữu và hư vô. Đó cũng là cách thơ hiện đại khơi dậy trong ta ý thức về sự mong manh của đời sống, buộc ta tự hỏi: đâu là bản chất thật của thời gian, của sự tồn tại, khi mọi thứ đều có thể biến dạng trong lớp vỏ của ngôn ngữ?

Tương tự, thơ Việt Nam đương đại cũng vận dụng phân mảnh, đứt gãy, nhịp gấp gáp; song tốc độ ở đây phản ánh đồng thời đời sống thể lý, trải nghiệm nội tâm, phản xạ xã hội và dòng chảy bản thể.

Thơ Đào Quốc Minh thường mở ra không gian mơ hồ, khoan thai và bảng lảng, nhưng đồng thời xuất hiện những chuyển động bất ngờ, phi lý. Anh vận dụng thủ pháp dòng ý thức, để các thi ảnh liên tục hiện ra, chập chờn và biến ảo, khiến mạch thơ dịch chuyển nhanh, nhiều lớp nghĩa.

"ngọn nến lắt lay trên bàn hoa đã thắp

nhưng kỳ lạ làm sao làn gió hiu hắt cuối đông

đã thổi tung chiếc hộp ra khỏi ô cửa cũ

bay về phía dải đất phù sa trồng đào phai...

trong ánh nến sáng lập lòa. của ngôi nhà bóng đổ..."

(Tặng phẩm của mùa xuân)

Tác giả mở ra một không gian mong manh, mơ thực, nơi ánh sáng và chuyển động giao nhau trong trạng thái ảo diệu khó nắm bắt. Những hình ảnh thoáng qua, như thể bất ngờ bật ra từ vô thức, tạo cảm giác thế giới luôn trong tình trạng biến đổi, không ngừng trôi dạt. Sự phi lý ở đây khơi dậy một trường liên tưởng rộng mở, khiến người đọc cảm nhận được nhịp sống nội tâm hối thúc và bất an. Thơ trở thành một dòng chảy mơ hồ nhưng giàu xung động, nơi thực và ảo, hiện tại và ký ức, hữu hình và vô hình không còn ranh giới. Cái đẹp của khổ thơ nằm ở chính sự lửng lơ ấy: một thế giới lung linh quanh ngọn nến, nhưng cũng luôn bị đe dọa bởi gió, vừa trôi tuột khỏi tầm với, vừa gợi mở khát vọng tìm kiếm ý nghĩa.

Thơ sau Đổi mới mở ra nhiều tầng vận động: nhịp điệu phức hợp, khi dừng lại để lắng nghe, khi va đập bất định và chói gắt; ngôn ngữ vừa dồn nén vừa lưu giữ dư âm truyền thống. Tốc độ trong thơ đương đại vì thế không chỉ gắn với sự vội vã, mà còn thể hiện khả năng vận động kép: một mặt thúc đẩy người đọc cuốn theo dòng chảy, mặt khác mở ra khoảng lặng để dừng lại cảm nhận.

Trong thơ Trang Thanh, giấc mơ và dòng ý thức vận động không ngừng, những hình ảnh chập chờn nối tiếp như trạng thái lơ lửng, khiến tốc độ hiện ra trong chính dòng mộng ảo:

"Trong giấc mơ đêm qua tôi gặp tôi đi vắng

khỏi tiếng gọi thơm tho một quả chín trên cây

khỏi tiếng mềm gió ngọt liệng qua tay"

(một giấc mơ)

Trang Thanh đưa người đọc vào một miền mơ mộng mong manh, nơi ý thức như phân tầng và những hình ảnh tuôn chảy trong trạng thái nửa tỉnh thức nửa ảo mộng. Ở đó, tốc độ trở thành sự chuyển động bên trong tâm thức, khi ký ức, cảm giác và hình dung hòa trộn, luân phiên xuất hiện rồi biến mất. Cái lạ của thơ nằm ở chỗ: sự hẫng hụt, lửng lơ ấy lại tạo nên một trường cảm xúc đặc biệt, mở ra khả năng chạm đến những tầng sâu khó nắm bắt.

Qua so sánh này có thể thấy, tốc độ trong thơ Việt Nam đương đại vừa là lối mở gắn kết với nhịp điệu toàn cầu, vừa là bản sắc nội sinh, hiện đại mà vẫn gần gũi với kinh nghiệm sống và tâm thức người Việt; kiến tạo nhịp điệu riêng, nơi hối thúc và lắng đọng, va đập và trôi chảy cùng tồn tại, bổ sung cho nhau, làm giàu thêm trải nghiệm tiếp nhận.

 

*

Mỹ học tốc độ giúp thơ Việt Nam đương đại đối thoại trực tiếp với nhịp sống hiện đại, đồng thời mở ra khả năng biểu đạt tinh thần thời đại trong hình thức nghệ thuật giàu bản sắc. Nó không chỉ phản ánh sự nhạy bén của các nhà thơ trong việc nắm bắt biến chuyển xã hội, mà còn cho thấy nhu cầu đổi mới liên tục của ngôn ngữ thi ca. Thơ trở thành nơi thử nghiệm và kiến tạo, nơi sự gia tốc, hối hả, và, sự chậm rãi, lắng đọng, bền lâu cùng song hành, bổ sung cho nhau.

Tốc độ làm mới cách tổ chức câu chữ, kiến tạo những khoảng trống, những cú hẫng bất ngờ, khiến bài thơ vừa tràn đầy năng lượng vừa mở ra không gian tĩnh lặng để người đọc chiêm nghiệm; chuyển hóa nhịp sống đô thị, áp lực công việc và dòng thông tin dồn dập thành cấu trúc, nhịp điệu và ngôn từ thi ca, qua đó khắc họa trải nghiệm thẩm mỹ mới, nơi tốc độ được cảm nhận trong tầng sâu tinh thần.

Như vậy, tốc độ là một đặc trưng hình thức, trở thành yếu tố thúc đẩy sáng tạo, đồng thời là phương tiện, mục tiêu của hoạt động thẩm mỹ, góp phần kiến tạo mỹ học của chuyển động. Trong bối cảnh này, thơ không còn giữ trạng thái tĩnh tại mà liên tục biến đổi, dồn nén và bùng nổ, tạo nên mạch vận động vừa thúc giục vừa khơi gợi chiêm nghiệm nơi người đọc. Chính cấu trúc vận động đó phản ánh giá trị cốt lõi và mở ra lối thẩm mỹ mới mà thơ Việt Nam sau Đổi mới đem lại.

 

*

Mỹ học tốc độ trong thơ Việt Nam đương đại không chỉ hiện lên trong nhịp điệu, cấu trúc, ngôn ngữ, mà còn gắn liền với cách con người hiện đại trải nghiệm đời sống và phản chiếu tâm thức của mình. Từ đó, có thể thấy tốc độ vừa là dấu hiệu thẩm mỹ, vừa là chứng từ tinh thần của một giai đoạn thi ca nhiều biến động.

Trong tương lai, nhịp điệu tốc độ trong thơ không chỉ là một hiện tượng cần được phân tích sâu hơn, mà còn là cánh cửa cho sáng tạo. Bởi trong một thời đại nơi trí tuệ nhân tạo, mạng xã hội, thực tại ảo và các dòng dữ liệu toàn cầu đang chi phối cách ta sống và cảm nhận, tốc độ có khả năng định nghĩa lại thi ca theo những chiều kích chưa từng thấy. Nhà thơ có thể thử nghiệm với ngôn ngữ lập trình, với các dòng tweet, với những cơn “lướt” vô tận của mạng xã hội để tạo nên nhịp sống mới. Người đọc cũng không chỉ tiếp nhận bằng thị giác mà còn bằng các giác quan khác – âm thanh, hình ảnh, chuyển động – khi thơ bước vào môi trường số và tương tác.

Những nghiên cứu tiếp theo có thể khai thác tốc độ như một mỹ học liên ngành: liên hệ với âm nhạc điện tử, với nhịp đô thị, với lý thuyết truyền thông hay tâm lý học tiếp nhận. Thơ có thể được nhìn như nguồn dữ liệu, một trường dao động, nơi tâm thức con người đối thoại trực tiếp với tốc độ công nghệ và xã hội. Người sáng tạo có thể đặt câu hỏi: liệu trong tương lai, tốc độ còn giữ vai trò bứt phá? Người tiếp nhận, ngược lại, được trao cơ hội để tự khám phá mình trong một thế giới luôn gia tốc, nơi mỗi bài thơ trở thành một không gian thử nghiệm cho nhận diện bản thể.

Chính ở ngã rẽ này, mỹ học tốc độ trong thơ đương đại không khép lại như một hiện tượng đã định hình, mà mở ra như một hành trình liên tục được tái tạo. Nó không chỉ thuộc về thế hệ sau 1986, mà còn là lời mời gọi cho những sáng tạo tương lai: vượt khỏi ngôn ngữ quen thuộc, bước sang vùng biên chưa ai đặt tên, để thơ tiếp tục sống động trong nhịp thở của thời đại mới.

 

Hải Phòng, 7/2025

M.V.P

 

 

______________________

[1] Câu này trích từ bài viết “Rhyme and Life” (1988) của Henri Meschonnic được xuất bản lần đầu tiên trong tạp chí Critical Inquiry, số 15, phát hành vào mùa thu năm 1988, trang 90–107; sau đó, được dịch sang tiếng Anh và đưa vào tuyển tập “The Henri Meschonnic Reader: A Poetics of Society”, do NXB Edinburgh University Press ấn hành năm 2019.

[2] Câu này trích từ cuốn sách “The Literary Work of Art” của Roman Ingarden, xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Đức vào năm 1931 với tựa đề “Das literarische Kunstwerk”, do NXB Max Niemeyer Verlag ấn hành tại Halle, Đức.

[3] Octavio Paz (1914–1998) là nhà thơ, nhà văn và nhà ngoại giao người Mexico. Ông đoạt giải Nobel Văn học năm 1990.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
BÀI KHÁC
1 2 3 4 5 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement




























Thiết kế bởi VNPT | Quản trị