image advertisement

image advertisement
image advertisement





























 

Cái đẹp của khoảnh khắc (tiểu luận) – Mai Văn Phấn

Cái đẹp của khoảnh khắc

 

 

Cháu ngoại MVP, 9/2018

 

 

Mai Văn Phấn

 

“trong đống lửa

vẫn nghe

bước chân người”

Freddy Ñañez (Venezuela, 1976 – )

 

Trong thời đại toàn cầu hóa và những bước tiến vũ bão của công nghệ số, nhịp sống con người ngày càng gấp gáp và biến đổi liên tục, kéo theo những thay đổi sâu rộng trong cách chúng ta làm việc, giao tiếp và cảm nhận thế giới. Những khoảnh khắc mong manh của đời sống chỉ kịp lóe sáng giữa dòng chảy hối hả, rồi tan biến trước khi ta kịp nhận ra giá trị của chúng.

Thơ ca, từ truyền thống đến đương đại, với sự nhạy bén vốn có của loại hình nghệ thuật cảm xúc, luôn tìm cách ghi nhận và lưu giữ chính sự ngắn ngủi ấy như một giá trị thẩm mỹ. Tuy nhiên, khái niệm cái đẹp của khoảnh khắc lại được hiểu và triển khai khác nhau ở mỗi thời đại: trong thơ cổ điển, nó thường gắn với cảm thức vĩnh hằng của cái đẹp, nơi sự tàn phai chỉ làm nổi bật tính bất biến của trật tự vũ trụ; còn trong thơ hiện đại, sự thoáng chốc lại được nhìn như bản chất của mọi tồn tại, trở thành đối tượng chiêm nghiệm, thậm chí là nguồn gốc của nỗi bất an và khát vọng níu giữ. Từ đây, cái đẹp của khoảnh khắc không chỉ phản ánh nhịp sống mà còn soi chiếu sâu vào bên trong con người hiện đại – tâm thế vừa muốn lưu giữ, vừa ý thức rõ ràng rằng mọi thứ rốt cuộc đều trôi qua.

Khái niệm cái đẹp của khoảnh khắc được hiểu như một quan niệm thẩm mỹ lấy sự thoáng qua, phù du và tính không ổn định làm trung tâm giá trị. Khác với mỹ học truyền thống đề cao sự vĩnh cửu, hoàn chỉnh và bất biến, mỹ học hiện đại dựa trên cái đẹp của khoảnh khắc tôn vinh những giây phút ngắn ngủi, ý nghĩa mở và sự hiện diện chỉ tồn tại trong từng thời điểm nhất định. Trong văn hóa phương Tây, khái niệm này thường được diễn đạt bằng các thuật ngữ “ephemeral” (tạm dịch: phù du, ngắn ngủi, tạm thời, không bền vững), “transience” (tạm dịch: tính tạm thời, sự chóng tàn) hay “impermanence” (tạm dịch: vô thường). Ở phương Đông, đặc biệt là trong triết học Phật giáo và mỹ học Nhật Bản, những khái niệm như vô thường, “mono no aware” hay “wabi-sabi” không chỉ mô tả hiện tượng biến dịch của vạn vật mà còn gắn liền với những xúc cảm sâu lắng về sự mong manh và mất mát. “Mono no aware” chỉ nỗi cảm thông sâu sắc trước sự vô thường của vạn vật, nhận thức tinh tế về cái đẹp phù du và nỗi buồn man mác khi mọi thứ thay đổi, mất đi; là cảm xúc vừa trân trọng, vừa tiếc nuối những khoảnh khắc đẹp thoáng qua. “Wabi-sabi” lại nhấn mạnh vẻ đẹp giản đơn, mộc mạc, không hoàn hảo và tạm thời, tôn vinh dấu vết thời gian, sự mòn mỏi và khiếm khuyết như biểu hiện của vẻ đẹp chân thật. Cả hai khái niệm đều khuyến khích trân trọng và thấu hiểu cái đẹp trong sự biến đổi, tạm thời và không hoàn hảo, hình thành triết lý sống và nghệ thuật giàu tính nhân văn.

Các đặc trưng cơ bản của cái đẹp khoảnh khắc trong văn học, đặc biệt là thơ ca Đông – Tây, có thể nhận diện qua nhiều khía cạnh. Thứ nhất, tính thời điểm – tác phẩm ghi lại một sát-na duy nhất, không tái hiện trọn vẹn mạch truyện hay sự kiện. Thứ hai, tính không hoàn chỉnh – tác phẩm bỏ ngỏ, tạo khoảng trống để người đọc tham gia kiến tạo ý nghĩa. Thứ ba, tính biến động – nghĩa tác phẩm không cố định, thay đổi theo hoàn cảnh tiếp nhận và trải nghiệm cá nhân. Cuối cùng, tính tương tác – người đọc trở thành đồng sáng tạo, “bắt lấy” ý nghĩa trong quá trình đọc, như “níu giữ” làn gió thoảng qua.

Về cơ sở triết học và thẩm mỹ, cái đẹp của khoảnh khắc được hình thành từ nhiều nguồn tư tưởng. Triết gia Đức Martin Heidegger (1889–1976) gọi con người là “hiện hữu hướng đến cái chết”, xem cái chết không phải điểm dừng tĩnh tại mà là sự hiện diện trong từng hành vi – lý do cho mọi dự phóng và ý thức mỗi hành động đều hướng về một đích đến; từ đó, mỗi khoảnh khắc sống mang giá trị tuyệt đối vì không thể lặp lại. Nhà phê bình văn học, triết gia người Pháp Roland Barthes (1915–1980), với luận điểm “cái chết của tác giả”, mở rộng quyền kiến tạo nghĩa cho người đọc, tạo ra không gian tiếp nhận linh hoạt và không kết thúc. Những nền tảng này hòa quyện, tạo nên hệ mỹ học mà thơ đương đại khai thác như một chiến lược sáng tạo. Hệ mỹ học này phản ánh nhịp sống biến động và tính tạm thời của hiện thực đương đại, đồng thời thể hiện sự thức tỉnh sâu sắc về giá trị từng khoảnh khắc; nó mở ra không gian sáng tạo mới cho nghệ thuật và người tiếp nhận – nơi cái đẹp không nằm ở sự vĩnh cửu mà ở chính sự thoáng qua, biến đổi không ngừng.

Để mở rộng khung lý thuyết về mỹ học của sự tạm thời, bạn đọc có thể tham chiếu thêm một số tiếp cận hiện đại về thời gian và trải nghiệm. Triết gia Pháp Paul Virilio (1932–2018) với cuốn sách “The Aesthetics of Disappearance ” (Bản tiếng Pháp “Esthétique de la disparition ”. Tạm dịch: “Mỹ học của sự tan biến”) đã lập luận rằng trong xã hội hiện đại, công nghệ tốc độ và hình ảnh đã biến những “khoảng vắng ý thức” thành trải nghiệm phổ biến, cắt khúc và tái cấu trúc thời gian, tạo nên “mỹ học của sự tan biến” nơi sự hiện diện và thực tại bị thay thế bởi gián đoạn và ảo ảnh. Sử gia người Pháp François Hartog (1946 – ) cũng lý giải xu hướng xã hội ưu tiên tuyệt đối hiện tại, làm thay đổi quan hệ với quá khứ và tương lai; nhà nghiên cứu văn học Đức Hans Ulrich Gumbrecht (1948 – ) nhấn mạnh khoảnh khắc hiện diện trực tiếp của nghệ thuật… Chính trong sự gặp gỡ giữa truyền thống thẩm mỹ lâu đời và những trải nghiệm thời gian tăng tốc của thế giới đương đại, cái đẹp của khoảnh khắc cho thấy sức mạnh độc đáo của nó: biến những thảng hoặc ngắn ngủi thành nơi trú ẩn cho cảm xúc, suy tưởng và sáng tạo.

*

Trong bối cảnh văn hóa phương Tây, ý niệm về cái đẹp liên quan đến khoảnh khắc bắt đầu hình thành rõ nét từ cuối thế kỷ XIX, khi chủ nghĩa Ấn tượng (Impressionism) ra đời. Các nghệ sĩ tiêu biểu của trào lưu này, từ họa sĩ Claude Monet (1840–1926) đến nhà thơ Stéphane Mallarmé (1842–1898), đều tập trung vào việc ghi lại những ấn tượng thoáng qua về ánh sáng, màu sắc và âm thanh trước khi chúng biến mất. Trong lịch sử văn học, nhà thơ Pháp Charles Baudelaire (1821–1867) được xem là một trong những tác giả tiên phong trong việc khám phá và khẳng định giá trị thẩm mỹ của cái đẹp gắn liền với tính phù du – những khoảnh khắc ngắn ngủi của đời sống đô thị, nơi con người cùng cảnh vật hiện hữu như những hình ảnh thoáng qua trong tầm nhìn thi ca. "Với em nhỏ say mê tranh vẽ và đồ bản/ Vũ trụ lớn ngang sự thèm muốn của em/ Thế giới mênh mông dưới bóng những cây đèn/ Thế giới nhỏ bé khi người ta hồi tưởng" (Charles Baudelaire – "Đi". Bản dịch của Vũ Đình Liên). Khổ thơ gợi cái nhìn vừa rộng lớn, vừa phù du của con người trước vũ trụ và thế giới. Những hình ảnh "vũ trụ lớn", "thế giới mênh mông", đối lập với "thế giới nhỏ bé khi người ta hồi tưởng", cho thấy sự tương phản giữa khoảnh khắc hiện tại đầy sống động và cái nhìn thoáng qua của ký ức, cảm giác chợt đến rồi vụt mất.

Bước sang thế kỷ XX, triết học hiện sinh với các tác giả tiêu biểu như Martin Heidegger và Jean-Paul Sartre (1905–1980) đã nhấn mạnh tính hữu hạn của đời sống cá nhân, xem mỗi khoảnh khắc là duy nhất và không thể tái lập. Trong nghệ thuật hậu hiện đại, đặc biệt từ thập niên 1960–1970, các hình thức nghệ thuật như “ephemeral art” (nghệ thuật phù du) và “performance art” (nghệ thuật trình diễn) đã đặt khoảng khắc làm trung tâm. Tác phẩm nghệ thuật trong các thể loại này chỉ xuất hiện một lần duy nhất tại không gian và thời gian xác định, sau đó biến mất, để lại dấu vết trong ký ức người trải nghiệm.

Ở phương Đông, ý niệm về khoảnh khắc đã xuất hiện từ lâu trước khi phương Tây gọi tên nó. Phật giáo đặt nền tảng trên khái niệm vô thường, khẳng định rằng mọi hiện tượng đều biến dịch, không có gì tồn tại mãi mãi. Thơ haiku Nhật Bản – hình thức cô đọng nhất của hệ mỹ học này – gồm 12 âm tiết theo cấu trúc 5–7–5, gói trọn vẻ đẹp trong từng khoảnh khắc thoáng qua, khơi gợi cảm xúc sâu lắng và sự đồng điệu tinh tế giữa con người với thiên nhiên. “Buổi sáng sương mù.../ Những giọt nước vội vàng/ Rơi từ lá cây”. (Thái Bá Tân dịch). Bài haiku ấy của Kobayashi Issa (1763–1828) thể hiện một cách tinh tế quan niệm về cái đẹp của khoảnh khắc trong văn hóa Nhật Bản. Thông qua hình ảnh giản dị và thiêng liêng của giọt nước, thi nhân gửi gắm thông điệp về sự mong manh và tuyệt mỹ của đời sống. Cái đẹp được khắc họa trong sự thoáng qua, khoảnh khắc tĩnh lặng xen giữa chuyển động, nơi sự sống nhận lấy biết bao ý nghĩa.

Tại Việt Nam, cảm thức về tính tạm thời đã xuất hiện từ lâu trong thơ Thiền Trúc Lâm và ca dao dân gian, thể hiện qua những hình ảnh liên quan đến mùa vụ, thời gian và vòng tuần hoàn của thiên nhiên. Các thi phẩm Thiền thường nhấn mạnh sự vô thường, khắc họa đời sống con người như những khoảnh khắc thoáng qua giữa dòng chảy liên tục của thời gian, gợi nhắc về sự buông bỏ và chấp nhận thực tại. Trong ca dao, những câu lục bát giản dị về sự đổi thay của mùa màng, sự ngắn ngủi của tuổi trẻ hay tình yêu cũng phản ánh tư tưởng về sự phù du và mong manh của đời sống. Cảm thức này không chỉ là triết lý sống mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học đương đại, nơi cái đẹp khoảnh khắc và sự biến động của thời gian được tái hiện với nhiều sắc thái mới mẻ và sâu sắc hơn. Khái niệm về cái đẹp gắn liền với khoảnh khắc được tiếp nhận một cách có ý thức từ phong trào Thơ Mới (1932–1945), dưới ảnh hưởng sâu sắc của thơ tượng trưng và chủ nghĩa ấn tượng Pháp. Ở đây, cái đẹp không còn được hiểu đơn thuần như sự bền vững mà chuyển sang tập trung vào những khoảnh khắc thoáng qua, những trạng thái thảng hoặc. Sau sự kiện Đổi mới năm 1986, quá trình giao lưu văn hóa quốc tế diễn ra mạnh mẽ đã tạo điều kiện cho các nhà thơ Việt Nam tiếp cận trực tiếp với mỹ học của khoảng khắc, qua đó biến thành phương thức cấu trúc quan trọng trong sáng tác. Điều này được thể hiện rõ nét trong thơ của nhiều tác giả cách tân tiêu biểu như Nguyễn Quang Thiều, Dương Kiều Minh, Nguyễn Lương Ngọc, Nguyễn Bình Phương, Trần Hùng, Trần Tiến Dũng, Inrasara, Nguyễn Đức Tùng, Lê Vĩnh Tài, Giáng Vân, Nguyễn Đức Hạnh, Trần Lê Khánh, Nhã Thuyên, Đào Quốc Minh, Đinh Trần Phương, Pháp Hoan, Lương Kim Phương, Nguyễn Thị Thùy Linh, Trần Ngọc Mỹ, Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lữ Mai…

*

Trong thơ Việt Nam đương đại, cái đẹp của khoảnh khắc thẩm thấu sâu sắc vào cấu trúc, nhịp điệu cũng như chiến lược tiếp nhận tác phẩm. Tính thời điểm thường được biểu đạt trên hai bình diện chủ yếu là hình thức và nội dung, đồng thời mang đậm dấu ấn cá nhân của từng tác giả.

Về hình thức, nhiều nhà thơ sử dụng câu thơ ngắn, ngắt nhịp bất thường, hoặc để khoảng trắng như một thành phần thẩm mỹ. Khoảng trắng không chỉ tạo ra nhịp nghỉ, mà còn mở ra không gian tưởng tượng để người đọc “lấp đầy” bằng trải nghiệm cá nhân. “Ngọn đồi trong phòng tắm/Ngần đó hoa savon trắng/Tháng năm vết ố/Bóng bàn tay trên mặt kính/Các giọt nước tăng lữ/Từng đoàn tăng lữ cầu kinh/Sự bôi xoá của hơi nước nóng/Không một vật/Không ảo ảnh/Bóng bàn chân ký ức không siêu thoát.” (Trần Tiến Dũng – "Giọt nước tăng lữ"). Những câu thơ ngắn gọn, ngắt nhịp bất thường tạo nên sự gián đoạn, như những thời điểm lặng lẽ vụt qua. Khoảng cách giữa các câu thơ mở ra không gian tưởng tượng, mời gọi người đọc tham gia lấp đầy bằng cảm nhận và ký ức riêng. Các thi ảnh đứt đoạn trong dòng chảy thời gian làm nổi bật tính tạm thời và sự biến động của sự sống, trong đó cái đẹp hiện hữu trong chính sự thoáng qua và không trọn vẹn.

Về nội dung, yếu tố tạm thời thường xoay quanh chủ đề mong manh, sự chờ đợi, mất mát, biến đổi và phù du của đời sống, nơi con người và cảnh vật trong trạng thái đang trôi, đang biến dạng. “mưa tạnh/ trên ghế đá công viên/ đọng lại một người/ như giọt nước không rơi” (Trần Lê Khánh – “chờ đợi”). Hình ảnh người đọng lại sau cơn mưa như giọt nước chưa kịp rơi, gợi ra trạng thái ngưng đọng, tạm bợ; nó mô tả sự ngưng lại của cảnh vật, đồng thời biểu đạt tâm trạng trống trải, chờ đợi và bất định trong nội tâm nhân vật. Qua đó, thơ khai thác tính tạm thời không chỉ là hiện tượng bên ngoài mà còn là trải nghiệm sâu sắc của con người trước dòng chảy thời gian, thể hiện sự đồng hành giữa thực tại và cảm xúc trong từng khoảnh khắc. Khổ thơ sau của Trần Ngọc Mỹ cũng thể hiện rõ mỹ học của khoảng khắc qua nhịp điệu linh hoạt và hình ảnh không ngừng chuyển dịch: “ngàn mưa bay không ngừng gõ phố/ tiếng động vô tình dán vào ô cửa/ em giật mình ngẩng lên lần nữa/ ùa vào lòng gió gió chông chênh” (Cà phê phố). Những âm thanh, hình ảnh trong bài mang lại cảm giác chập chờn, bấp bênh – biểu tượng cho trạng thái mong manh, bất định của cảm xúc; ghi lại cái đẹp trong sự phù du, trong cái chớp mắt thoáng qua, phản chiếu mối liên hệ giữa con người và dòng chảy không ngừng của thời gian.

Điểm chung nổi bật ở các tác giả thơ hiện đại là sự nhận thức sâu sắc về giới hạn của ngôn ngữ trong việc tái hiện đời sống. Thơ không còn đơn thuần là bản sao tĩnh tại của thế giới hiện thực mà được hiểu như một khoảnh khắc tiếp xúc giữa người sáng tác và người tiếp nhận – giây lát hiện hữu rồi thoáng qua, để lại dư âm mơ hồ trong ký ức và cảm xúc. Đặc điểm này đã mở ra tiền đề cho thơ đương đại Việt Nam trong việc thiết lập cuộc đối thoại đa chiều với các khuynh hướng mỹ học bên ngoài, đồng thời giữ gìn bản sắc riêng biệt qua ngữ điệu và chất liệu văn hóa đặc trưng của Việt Nam.

*

Cái đẹp của khoảnh khắc mang đến cho thơ đương đại nhiều khả năng sáng tạo mới. Trước hết, nó giúp thơ thoát khỏi áp lực hướng tới những giá trị ổn định – vốn là chuẩn mực mặc định của thi ca truyền thống. Thay vào đó, các nhà thơ có thể tập trung ghi nhận và tôn vinh khoảnh khắc trực tiếp, mở ra nhiều cách tiếp cận linh hoạt hơn trong sáng tác. Tính tạm thời còn khuyến khích thử nghiệm về cấu trúc mở, ý nghĩa đa tầng, cho phép người đọc tham gia kiến tạo tác phẩm, biến trải nghiệm đọc thành quá trình tương tác sống động.  

“Đêm ắng lặng/ Tiếng chuông cất lên một ngả trời/ Tràng hạt của bà đu về nhịp gõ/ Mưa bụi bay ghé tìm ô cửa/ Đựng vóc xuân thiêm thiếp giọt sương” (Thy Nguyên – “Tiếng xuân”). Khổ thơ thể hiện tinh thần mỹ học của sự tạm thời – linh hoạt và giàu biểu tượng. Thơ tập trung ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua, những cảm xúc vụt đến rồi lặng đi. Cấu trúc mở cùng nhịp điệu ngắt quãng tạo không gian trải nghiệm cá nhân, khuyến khích người đọc tham gia tích cực vào việc kiến tạo ý nghĩa.

“Tâm tư chợt vỡ/ lối từ hoa sỏi đỏ nghiêng mình/ chiều mắt mỏi thinh thinh/ sen nở/ thuần khiết đường tơ/ bạc tóc ngẩn ngơ/ ngực trinh/ đơm bổi hổi” (Lữ Mai – “Sen nở”). Khổ thơ như nhịp thở gấp của cảm xúc, mở ra khoảng không tĩnh lặng để người đọc hòa nhịp, kết nối ý nghĩa. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn tạo nên bức tranh sống động, nơi mọi vật chớm hiện rồi thoáng vụt mất; tác phẩm vừa là tiếng vọng khoảnh khắc, vừa biểu tượng cho vẻ đẹp phai tàn. Qua đó, tác phẩm khẳng định giá trị của sự phù du không chỉ như hiện tượng mà còn là phương thức sáng tạo đặc trưng của thơ đương đại.

Tuy nhiên, không thể bỏ qua những giới hạn và rủi ro tiềm ẩn của mỹ học dựa trên thời khắc. Việc quá tập trung vào những giây phút thoáng qua có thể khiến tác phẩm trở nên rời rạc, thiếu sự mạch lạc về tư tưởng và chiều sâu nội dung. Nếu thiếu sự tinh luyện trong ngôn ngữ và ý thức thẩm mỹ rõ ràng, thơ dễ sa vào hình thức đơn giản, cảm xúc nhất thời mà khó có khả năng lưu giữ dấu ấn lâu dài. Trong bối cảnh mạng xã hội với tốc độ tiếp nhận thông tin nhanh chóng, tính khoảnh khắc đôi khi bị biến dạng thành chiêu thức gây ấn tượng tức thời nhưng thiếu đi dư âm bền vững.

Điều kiện để cái đẹp của khoảnh khắc phát huy hiệu quả nghệ thuật nằm ở khả năng hài hòa giữa sự ngắn ngủi và chiều sâu cảm thức. Thời điểm được ghi lại không chỉ cần đảm bảo giá trị về hình thức mà còn phải mở rộng những tầng nghĩa vượt lên trên chính bản thân nó. Người sáng tác cần nhận thức rõ giới hạn của ngôn từ, đồng thời vận dụng khoảng trống như một phương tiện nghệ thuật thực thụ, thay vì để nó trở thành dấu hiệu của thiếu hụt. Khi các yếu tố này hội tụ, cái đẹp thoáng chốc mới có thể chuyển hóa thành giá trị vĩnh cửu trong cảm nhận của người đọc.

*

Thơ đương đại, bằng việc tập trung khai thác khoảnh khắc và tính phù du, đã tạo nên một chuyển dịch quan trọng trong phương thức sáng tạo và tiếp nhận nghệ thuật. Cái đẹp của khoảnh khắc vừa là một phạm trù thẩm mỹ vừa là lựa chọn nhân sinh: đặt giá trị vào sự hiện diện tức thời, coi cái phù du như một phần tất yếu và đáng trân trọng của tồn tại. Trong thơ, khoảnh khắc trở thành điểm hội tụ giữa cảm xúc, ký ức và thi ảnh – nơi mọi đường biên giữa thời gian và ý nghĩa đều mờ đi, để người đọc vừa nắm bắt vừa biết buông bỏ. Sự chuyển đổi này đã mở rộng không gian biểu đạt, cho phép tác giả và độc giả cùng chia sẻ những trải nghiệm linh hoạt, đa chiều; nơi cái đẹp vừa kịp hé hiện đã vụt biến, để lại dư âm trong tâm trí.

Tuy nhiên, mỗi khoảnh khắc nghệ thuật cũng đặt ra những câu hỏi vượt khỏi phạm vi thi ca: khi tốc độ thông tin ngày càng tăng, liệu nó còn là điểm lóe sáng, nơi cái đẹp ngưng đọng, hay chỉ còn là một kích thích tức thời? Trong môi trường sáng tạo mới – nơi trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và các nền tảng tương tác đang tái định nghĩa trải nghiệm – cái đẹp khoảnh khắc sẽ tiếp tục được lưu giữ, biến đổi hay bị thay thế bởi một hình thức thẩm mỹ hoàn toàn khác?

Từ góc độ nghiên cứu, chủ đề này có thể mở rộng theo nhiều hướng liên ngành: một, khảo sát mối liên hệ giữa mỹ học khoảnh khắc và khoa học nhận thức, đặc biệt là cơ chế ghi nhớ và xử lý thông tin của não bộ; hai, phân tích sự chuyển dịch của khoảnh khắc từ thơ truyền thống sang thơ hiện đại, thơ thị giác và nghệ thuật trình diễn; ba, so sánh cách các nền văn hóa số hóa khoảnh khắc và tác động của điều này tới ký ức tập thể. Những hướng đi ấy không chỉ làm phong phú thêm khả năng nghiên cứu văn học mà còn giúp ta hiểu rõ hơn vị trí của thơ ca trong hệ sinh thái nghệ thuật đang biến đổi nhanh chóng.

Chừng nào người viết và người đọc còn sẵn sàng dừng lại trước một hình ảnh, một âm thanh hay một ký tự, chừng đó khoảnh khắc – dù mong manh – vẫn có thể trở thành không gian cho suy tưởng. Biết đâu từ chính khoảnh khắc ấy, ta tìm thấy một sự bền bỉ khác: bền bỉ trong cảm nhận, khả năng đồng cảm và niềm tin vào sức sống mới của nghệ thuật.

 

Hà Nội, 13/8/2025

M.V.P

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BÀI KHÁC
1 2 3 4 5 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement




























Thiết kế bởi VNPT | Quản trị