Cái đẹp của khoảnh khắc

Cháu
ngoại MVP, 9/2018
Mai
Văn Phấn
“trong
đống lửa
vẫn
nghe
bước
chân người”
Freddy Ñañez (Venezuela, 1976 – )
Trong
thời đại toàn cầu hóa và những bước tiến vũ bão của công nghệ số, nhịp sống con
người ngày càng gấp gáp và biến đổi liên tục, kéo theo những thay đổi sâu rộng
trong cách chúng ta làm việc, giao tiếp và cảm nhận thế giới. Những khoảnh khắc
mong manh của đời sống chỉ kịp lóe sáng giữa dòng chảy hối hả, rồi tan biến
trước khi ta kịp nhận ra giá trị của chúng.
Thơ ca, từ truyền thống
đến đương đại, với sự nhạy bén vốn có của loại hình nghệ thuật cảm xúc, luôn
tìm cách ghi nhận và lưu giữ chính sự ngắn ngủi ấy như một giá trị thẩm mỹ. Tuy
nhiên, khái niệm cái đẹp của khoảnh khắc lại được hiểu và triển khai khác nhau
ở mỗi thời đại: trong thơ cổ điển, nó thường gắn với cảm thức vĩnh hằng của cái
đẹp, nơi sự tàn phai chỉ làm nổi bật tính bất biến của trật tự vũ trụ; còn
trong thơ hiện đại, sự thoáng chốc lại được nhìn như bản chất của mọi tồn tại,
trở thành đối tượng chiêm nghiệm, thậm chí là nguồn gốc của nỗi bất an và khát
vọng níu giữ. Từ đây, cái đẹp của khoảnh khắc không chỉ phản ánh nhịp sống mà
còn soi chiếu sâu vào bên trong con người hiện đại – tâm thế vừa muốn lưu giữ,
vừa ý thức rõ ràng rằng mọi thứ rốt cuộc đều trôi qua.
Khái niệm cái đẹp của
khoảnh khắc được hiểu như một quan niệm thẩm mỹ lấy sự thoáng qua, phù du và
tính không ổn định làm trung tâm giá trị. Khác với mỹ học truyền thống đề cao
sự vĩnh cửu, hoàn chỉnh và bất biến, mỹ học hiện đại dựa trên cái đẹp của
khoảnh khắc tôn vinh những giây phút ngắn ngủi, ý nghĩa mở và sự hiện diện chỉ
tồn tại trong từng thời điểm nhất định. Trong văn hóa phương Tây, khái niệm này
thường được diễn đạt bằng các thuật ngữ “ephemeral” (tạm dịch: phù du, ngắn
ngủi, tạm thời, không bền vững), “transience” (tạm dịch: tính tạm thời, sự
chóng tàn) hay “impermanence” (tạm dịch: vô thường). Ở phương Đông, đặc biệt là
trong triết học Phật giáo và mỹ học Nhật Bản, những khái niệm như vô thường,
“mono no aware” hay “wabi-sabi” không chỉ mô tả hiện tượng biến dịch của vạn
vật mà còn gắn liền với những xúc cảm sâu lắng về sự mong manh và mất mát.
“Mono no aware” chỉ nỗi cảm thông sâu sắc trước sự vô thường của vạn vật, nhận
thức tinh tế về cái đẹp phù du và nỗi buồn man mác khi mọi thứ thay đổi, mất
đi; là cảm xúc vừa trân trọng, vừa tiếc nuối những khoảnh khắc đẹp thoáng qua.
“Wabi-sabi” lại nhấn mạnh vẻ đẹp giản đơn, mộc mạc, không hoàn hảo và tạm thời,
tôn vinh dấu vết thời gian, sự mòn mỏi và khiếm khuyết như biểu hiện của vẻ đẹp
chân thật. Cả hai khái niệm đều khuyến khích trân trọng và thấu hiểu cái đẹp
trong sự biến đổi, tạm thời và không hoàn hảo, hình thành triết lý sống và nghệ
thuật giàu tính nhân văn.
Các đặc trưng cơ bản của
cái đẹp khoảnh khắc trong văn học, đặc biệt là thơ ca Đông – Tây, có thể nhận
diện qua nhiều khía cạnh. Thứ nhất, tính thời điểm – tác phẩm ghi lại một
sát-na duy nhất, không tái hiện trọn vẹn mạch truyện hay sự kiện. Thứ hai, tính
không hoàn chỉnh – tác phẩm bỏ ngỏ, tạo khoảng trống để người đọc tham gia kiến
tạo ý nghĩa. Thứ ba, tính biến động – nghĩa tác phẩm không cố định, thay đổi
theo hoàn cảnh tiếp nhận và trải nghiệm cá nhân. Cuối cùng, tính tương tác –
người đọc trở thành đồng sáng tạo, “bắt lấy” ý nghĩa trong quá trình đọc, như
“níu giữ” làn gió thoảng qua.
Về cơ sở triết học và
thẩm mỹ, cái đẹp của khoảnh khắc được hình thành từ nhiều nguồn tư tưởng. Triết
gia Đức Martin Heidegger (1889–1976) gọi con người là “hiện hữu hướng đến cái
chết”, xem cái chết không phải điểm dừng tĩnh tại mà là sự hiện diện trong từng
hành vi – lý do cho mọi dự phóng và ý thức mỗi hành động đều hướng về một đích
đến; từ đó, mỗi khoảnh khắc sống mang giá trị tuyệt đối vì không thể lặp lại.
Nhà phê bình văn học, triết gia người Pháp Roland Barthes (1915–1980), với luận
điểm “cái chết của tác giả”, mở rộng quyền kiến tạo nghĩa cho người đọc, tạo ra
không gian tiếp nhận linh hoạt và không kết thúc. Những nền tảng này hòa quyện,
tạo nên hệ mỹ học mà thơ đương đại khai thác như một chiến lược sáng tạo. Hệ mỹ
học này phản ánh nhịp sống biến động và tính tạm thời của hiện thực đương đại,
đồng thời thể hiện sự thức tỉnh sâu sắc về giá trị từng khoảnh khắc; nó mở ra
không gian sáng tạo mới cho nghệ thuật và người tiếp nhận – nơi cái đẹp không
nằm ở sự vĩnh cửu mà ở chính sự thoáng qua, biến đổi không ngừng.
Để mở rộng khung lý
thuyết về mỹ học của sự tạm thời, bạn đọc có thể tham chiếu thêm một số tiếp
cận hiện đại về thời gian và trải nghiệm. Triết gia Pháp Paul Virilio
(1932–2018) với cuốn sách “The Aesthetics of Disappearance ” (Bản tiếng Pháp
“Esthétique de la disparition ”. Tạm dịch: “Mỹ học của sự tan biến”) đã lập
luận rằng trong xã hội hiện đại, công nghệ tốc độ và hình ảnh đã biến những
“khoảng vắng ý thức” thành trải nghiệm phổ biến, cắt khúc và tái cấu trúc thời
gian, tạo nên “mỹ học của sự tan biến” nơi sự hiện diện và thực tại bị thay thế
bởi gián đoạn và ảo ảnh. Sử gia người Pháp François Hartog (1946 – ) cũng lý
giải xu hướng xã hội ưu tiên tuyệt đối hiện tại, làm thay đổi quan hệ với quá
khứ và tương lai; nhà nghiên cứu văn học Đức Hans Ulrich Gumbrecht (1948 – )
nhấn mạnh khoảnh khắc hiện diện trực tiếp của nghệ thuật… Chính trong sự gặp gỡ
giữa truyền thống thẩm mỹ lâu đời và những trải nghiệm thời gian tăng tốc của
thế giới đương đại, cái đẹp của khoảnh khắc cho thấy sức mạnh độc đáo của nó:
biến những thảng hoặc ngắn ngủi thành nơi trú ẩn cho cảm xúc, suy tưởng và sáng
tạo.
*
Trong bối cảnh văn hóa
phương Tây, ý niệm về cái đẹp liên quan đến khoảnh khắc bắt đầu hình thành rõ
nét từ cuối thế kỷ XIX, khi chủ nghĩa Ấn tượng (Impressionism) ra đời. Các nghệ
sĩ tiêu biểu của trào lưu này, từ họa sĩ Claude Monet (1840–1926) đến nhà thơ
Stéphane Mallarmé (1842–1898), đều tập trung vào việc ghi lại những ấn tượng
thoáng qua về ánh sáng, màu sắc và âm thanh trước khi chúng biến mất. Trong
lịch sử văn học, nhà thơ Pháp Charles Baudelaire (1821–1867) được xem là một
trong những tác giả tiên phong trong việc khám phá và khẳng định giá trị thẩm
mỹ của cái đẹp gắn liền với tính phù du – những khoảnh khắc ngắn ngủi của đời
sống đô thị, nơi con người cùng cảnh vật hiện hữu như những hình ảnh thoáng qua
trong tầm nhìn thi ca. "Với em nhỏ
say mê tranh vẽ và đồ bản/ Vũ trụ lớn ngang sự thèm muốn của em/ Thế giới mênh
mông dưới bóng những cây đèn/ Thế giới nhỏ bé khi người ta hồi tưởng" (Charles
Baudelaire – "Đi". Bản dịch của Vũ Đình Liên). Khổ thơ gợi cái nhìn
vừa rộng lớn, vừa phù du của con người trước vũ trụ và thế giới. Những hình ảnh
"vũ trụ lớn", "thế giới
mênh mông", đối lập với "thế
giới nhỏ bé khi người ta hồi tưởng", cho thấy sự tương phản giữa
khoảnh khắc hiện tại đầy sống động và cái nhìn thoáng qua của ký ức, cảm giác
chợt đến rồi vụt mất.
Bước sang thế kỷ XX,
triết học hiện sinh với các tác giả tiêu biểu như Martin Heidegger và Jean-Paul
Sartre (1905–1980) đã nhấn mạnh tính hữu hạn của đời sống cá nhân, xem mỗi
khoảnh khắc là duy nhất và không thể tái lập. Trong nghệ thuật hậu hiện đại,
đặc biệt từ thập niên 1960–1970, các hình thức nghệ thuật như “ephemeral art”
(nghệ thuật phù du) và “performance art” (nghệ thuật trình diễn) đã đặt khoảng
khắc làm trung tâm. Tác phẩm nghệ thuật trong các thể loại này chỉ xuất hiện
một lần duy nhất tại không gian và thời gian xác định, sau đó biến mất, để lại
dấu vết trong ký ức người trải nghiệm.
Ở phương Đông, ý niệm về
khoảnh khắc đã xuất hiện từ lâu trước khi phương Tây gọi tên nó. Phật giáo đặt
nền tảng trên khái niệm vô thường, khẳng định rằng mọi hiện tượng đều biến
dịch, không có gì tồn tại mãi mãi. Thơ haiku Nhật Bản – hình thức cô đọng nhất
của hệ mỹ học này – gồm 12 âm tiết theo cấu trúc 5–7–5, gói trọn vẻ đẹp trong
từng khoảnh khắc thoáng qua, khơi gợi cảm xúc sâu lắng và sự đồng điệu tinh tế
giữa con người với thiên nhiên. “Buổi
sáng sương mù.../ Những giọt nước vội vàng/ Rơi từ lá cây”. (Thái Bá Tân
dịch). Bài haiku ấy của Kobayashi Issa (1763–1828) thể hiện một cách tinh tế
quan niệm về cái đẹp của khoảnh khắc trong văn hóa Nhật Bản. Thông qua hình ảnh
giản dị và thiêng liêng của giọt nước, thi nhân gửi gắm thông điệp về sự mong
manh và tuyệt mỹ của đời sống. Cái đẹp được khắc họa trong sự thoáng qua,
khoảnh khắc tĩnh lặng xen giữa chuyển động, nơi sự sống nhận lấy biết bao ý
nghĩa.
Tại Việt Nam, cảm thức về
tính tạm thời đã xuất hiện từ lâu trong thơ Thiền Trúc Lâm và ca dao dân gian,
thể hiện qua những hình ảnh liên quan đến mùa vụ, thời gian và vòng tuần hoàn
của thiên nhiên. Các thi phẩm Thiền thường nhấn mạnh sự vô thường, khắc họa đời
sống con người như những khoảnh khắc thoáng qua giữa dòng chảy liên tục của
thời gian, gợi nhắc về sự buông bỏ và chấp nhận thực tại. Trong ca dao, những
câu lục bát giản dị về sự đổi thay của mùa màng, sự ngắn ngủi của tuổi trẻ hay
tình yêu cũng phản ánh tư tưởng về sự phù du và mong manh của đời sống. Cảm
thức này không chỉ là triết lý sống mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều
tác phẩm văn học đương đại, nơi cái đẹp khoảnh khắc và sự biến động của thời
gian được tái hiện với nhiều sắc thái mới mẻ và sâu sắc hơn. Khái niệm về cái
đẹp gắn liền với khoảnh khắc được tiếp nhận một cách có ý thức từ phong trào
Thơ Mới (1932–1945), dưới ảnh hưởng sâu sắc của thơ tượng trưng và chủ nghĩa ấn
tượng Pháp. Ở đây, cái đẹp không còn được hiểu đơn thuần như sự bền vững mà
chuyển sang tập trung vào những khoảnh khắc thoáng qua, những trạng thái thảng
hoặc. Sau sự kiện Đổi mới năm 1986, quá trình giao lưu văn hóa quốc tế diễn ra
mạnh mẽ đã tạo điều kiện cho các nhà thơ Việt Nam tiếp cận trực tiếp với mỹ học
của khoảng khắc, qua đó biến thành phương thức cấu trúc quan trọng trong sáng
tác. Điều này được thể hiện rõ nét trong thơ của nhiều tác giả cách tân tiêu
biểu như Nguyễn Quang Thiều, Dương Kiều Minh, Nguyễn Lương Ngọc, Nguyễn Bình
Phương, Trần Hùng, Trần Tiến Dũng, Inrasara, Nguyễn Đức Tùng, Lê Vĩnh Tài,
Giáng Vân, Nguyễn Đức Hạnh, Trần Lê Khánh, Nhã Thuyên, Đào Quốc Minh, Đinh Trần
Phương, Pháp Hoan, Lương Kim Phương, Nguyễn Thị Thùy Linh, Trần Ngọc Mỹ, Nguyễn
Thị Thúy Hạnh, Lữ Mai…
*
Trong thơ Việt Nam đương
đại, cái đẹp của khoảnh khắc thẩm thấu sâu sắc vào cấu trúc, nhịp điệu cũng như
chiến lược tiếp nhận tác phẩm. Tính thời điểm thường được biểu đạt trên hai
bình diện chủ yếu là hình thức và nội dung, đồng thời mang đậm dấu ấn cá nhân
của từng tác giả.
Về hình thức, nhiều nhà
thơ sử dụng câu thơ ngắn, ngắt nhịp bất thường, hoặc để khoảng trắng như một
thành phần thẩm mỹ. Khoảng trắng không chỉ tạo ra nhịp nghỉ, mà còn mở ra không
gian tưởng tượng để người đọc “lấp đầy” bằng trải nghiệm cá nhân. “Ngọn đồi trong phòng tắm/Ngần đó hoa savon
trắng/Tháng năm vết ố/Bóng bàn tay trên mặt kính/Các giọt nước tăng lữ/Từng
đoàn tăng lữ cầu kinh/Sự bôi xoá của hơi nước nóng/Không một vật/Không ảo
ảnh/Bóng bàn chân ký ức không siêu thoát.” (Trần Tiến Dũng – "Giọt
nước tăng lữ"). Những câu thơ ngắn gọn, ngắt nhịp bất thường tạo nên sự
gián đoạn, như những thời điểm lặng lẽ vụt qua. Khoảng cách giữa các câu thơ mở
ra không gian tưởng tượng, mời gọi người đọc tham gia lấp đầy bằng cảm nhận và
ký ức riêng. Các thi ảnh đứt đoạn trong dòng chảy thời gian làm nổi bật tính
tạm thời và sự biến động của sự sống, trong đó cái đẹp hiện hữu trong chính sự
thoáng qua và không trọn vẹn.
Về nội dung, yếu tố tạm
thời thường xoay quanh chủ đề mong manh, sự chờ đợi, mất mát, biến đổi và phù
du của đời sống, nơi con người và cảnh vật trong trạng thái đang trôi, đang
biến dạng. “mưa tạnh/ trên ghế đá công
viên/ đọng lại một người/ như giọt nước không rơi” (Trần Lê Khánh – “chờ
đợi”). Hình ảnh người đọng lại sau cơn mưa như giọt nước chưa kịp rơi, gợi ra
trạng thái ngưng đọng, tạm bợ; nó mô tả sự ngưng lại của cảnh vật, đồng thời
biểu đạt tâm trạng trống trải, chờ đợi và bất định trong nội tâm nhân vật. Qua
đó, thơ khai thác tính tạm thời không chỉ là hiện tượng bên ngoài mà còn là
trải nghiệm sâu sắc của con người trước dòng chảy thời gian, thể hiện sự đồng
hành giữa thực tại và cảm xúc trong từng khoảnh khắc. Khổ thơ sau của Trần Ngọc
Mỹ cũng thể hiện rõ mỹ học của khoảng khắc qua nhịp điệu linh hoạt và hình ảnh
không ngừng chuyển dịch: “ngàn mưa bay
không ngừng gõ phố/ tiếng động vô tình dán vào ô cửa/ em giật mình ngẩng lên
lần nữa/ ùa vào lòng gió gió chông chênh” (Cà phê phố). Những âm thanh,
hình ảnh trong bài mang lại cảm giác chập chờn, bấp bênh – biểu tượng cho trạng
thái mong manh, bất định của cảm xúc; ghi lại cái đẹp trong sự phù du, trong
cái chớp mắt thoáng qua, phản chiếu mối liên hệ giữa con người và dòng chảy
không ngừng của thời gian.
Điểm chung nổi bật ở các
tác giả thơ hiện đại là sự nhận thức sâu sắc về giới hạn của ngôn ngữ trong
việc tái hiện đời sống. Thơ không còn đơn thuần là bản sao tĩnh tại của thế
giới hiện thực mà được hiểu như một khoảnh khắc tiếp xúc giữa người sáng tác và
người tiếp nhận – giây lát hiện hữu rồi thoáng qua, để lại dư âm mơ hồ trong ký
ức và cảm xúc. Đặc điểm này đã mở ra tiền đề cho thơ đương đại Việt Nam trong
việc thiết lập cuộc đối thoại đa chiều với các khuynh hướng mỹ học bên ngoài,
đồng thời giữ gìn bản sắc riêng biệt qua ngữ điệu và chất liệu văn hóa đặc
trưng của Việt Nam.
*
Cái đẹp của khoảnh khắc
mang đến cho thơ đương đại nhiều khả năng sáng tạo mới. Trước hết, nó giúp thơ
thoát khỏi áp lực hướng tới những giá trị ổn định – vốn là chuẩn mực mặc định
của thi ca truyền thống. Thay vào đó, các nhà thơ có thể tập trung ghi nhận và
tôn vinh khoảnh khắc trực tiếp, mở ra nhiều cách tiếp cận linh hoạt hơn trong
sáng tác. Tính tạm thời còn khuyến khích thử nghiệm về cấu trúc mở, ý nghĩa đa
tầng, cho phép người đọc tham gia kiến tạo tác phẩm, biến trải nghiệm đọc thành
quá trình tương tác sống động.
“Đêm
ắng lặng/ Tiếng chuông cất lên một ngả trời/ Tràng hạt của bà đu về nhịp gõ/ Mưa
bụi bay ghé tìm ô cửa/ Đựng vóc xuân thiêm thiếp giọt sương” (Thy Nguyên – “Tiếng xuân”). Khổ thơ
thể hiện tinh thần mỹ học của sự tạm thời – linh hoạt và giàu biểu tượng. Thơ
tập trung ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua, những cảm xúc vụt đến rồi lặng
đi. Cấu trúc mở cùng nhịp điệu ngắt quãng tạo không gian trải nghiệm cá nhân,
khuyến khích người đọc tham gia tích cực vào việc kiến tạo ý nghĩa.
“Tâm
tư chợt vỡ/ lối từ hoa sỏi đỏ nghiêng mình/ chiều mắt mỏi thinh thinh/ sen nở/
thuần khiết đường tơ/ bạc tóc ngẩn ngơ/ ngực trinh/ đơm bổi hổi” (Lữ Mai – “Sen nở”). Khổ thơ như nhịp
thở gấp của cảm xúc, mở ra khoảng không tĩnh lặng để người đọc hòa nhịp, kết
nối ý nghĩa. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn tạo nên bức tranh sống
động, nơi mọi vật chớm hiện rồi thoáng vụt mất; tác phẩm vừa là tiếng vọng
khoảnh khắc, vừa biểu tượng cho vẻ đẹp phai tàn. Qua đó, tác phẩm khẳng định
giá trị của sự phù du không chỉ như hiện tượng mà còn là phương thức sáng tạo
đặc trưng của thơ đương đại.
Tuy nhiên, không thể bỏ
qua những giới hạn và rủi ro tiềm ẩn của mỹ học dựa trên thời khắc. Việc quá
tập trung vào những giây phút thoáng qua có thể khiến tác phẩm trở nên rời rạc,
thiếu sự mạch lạc về tư tưởng và chiều sâu nội dung. Nếu thiếu sự tinh luyện
trong ngôn ngữ và ý thức thẩm mỹ rõ ràng, thơ dễ sa vào hình thức đơn giản, cảm
xúc nhất thời mà khó có khả năng lưu giữ dấu ấn lâu dài. Trong bối cảnh mạng xã
hội với tốc độ tiếp nhận thông tin nhanh chóng, tính khoảnh khắc đôi khi bị
biến dạng thành chiêu thức gây ấn tượng tức thời nhưng thiếu đi dư âm bền vững.
Điều kiện để cái đẹp của
khoảnh khắc phát huy hiệu quả nghệ thuật nằm ở khả năng hài hòa giữa sự ngắn
ngủi và chiều sâu cảm thức. Thời điểm được ghi lại không chỉ cần đảm bảo giá
trị về hình thức mà còn phải mở rộng những tầng nghĩa vượt lên trên chính bản
thân nó. Người sáng tác cần nhận thức rõ giới hạn của ngôn từ, đồng thời vận
dụng khoảng trống như một phương tiện nghệ thuật thực thụ, thay vì để nó trở
thành dấu hiệu của thiếu hụt. Khi các yếu tố này hội tụ, cái đẹp thoáng chốc
mới có thể chuyển hóa thành giá trị vĩnh cửu trong cảm nhận của người đọc.
*
Thơ đương đại, bằng việc
tập trung khai thác khoảnh khắc và tính phù du, đã tạo nên một chuyển dịch quan
trọng trong phương thức sáng tạo và tiếp nhận nghệ thuật. Cái đẹp của khoảnh
khắc vừa là một phạm trù thẩm mỹ vừa là lựa chọn nhân sinh: đặt giá trị vào sự
hiện diện tức thời, coi cái phù du như một phần tất yếu và đáng trân trọng của
tồn tại. Trong thơ, khoảnh khắc trở thành điểm hội tụ giữa cảm xúc, ký ức và
thi ảnh – nơi mọi đường biên giữa thời gian và ý nghĩa đều mờ đi, để người đọc
vừa nắm bắt vừa biết buông bỏ. Sự chuyển đổi này đã mở rộng không gian biểu
đạt, cho phép tác giả và độc giả cùng chia sẻ những trải nghiệm linh hoạt, đa
chiều; nơi cái đẹp vừa kịp hé hiện đã vụt biến, để lại dư âm trong tâm trí.
Tuy nhiên, mỗi khoảnh
khắc nghệ thuật cũng đặt ra những câu hỏi vượt khỏi phạm vi thi ca: khi tốc độ
thông tin ngày càng tăng, liệu nó còn là điểm lóe sáng, nơi cái đẹp ngưng đọng,
hay chỉ còn là một kích thích tức thời? Trong môi trường sáng tạo mới – nơi trí
tuệ nhân tạo, thực tế ảo và các nền tảng tương tác đang tái định nghĩa trải
nghiệm – cái đẹp khoảnh khắc sẽ tiếp tục được lưu giữ, biến đổi hay bị thay thế
bởi một hình thức thẩm mỹ hoàn toàn khác?
Từ góc độ nghiên cứu, chủ
đề này có thể mở rộng theo nhiều hướng liên ngành: một, khảo sát mối liên hệ
giữa mỹ học khoảnh khắc và khoa học nhận thức, đặc biệt là cơ chế ghi nhớ và xử
lý thông tin của não bộ; hai, phân tích sự chuyển dịch của khoảnh khắc từ thơ
truyền thống sang thơ hiện đại, thơ thị giác và nghệ thuật trình diễn; ba, so
sánh cách các nền văn hóa số hóa khoảnh khắc và tác động của điều này tới ký ức
tập thể. Những hướng đi ấy không chỉ làm phong phú thêm khả năng nghiên cứu văn
học mà còn giúp ta hiểu rõ hơn vị trí của thơ ca trong hệ sinh thái nghệ thuật
đang biến đổi nhanh chóng.
Chừng nào người viết và
người đọc còn sẵn sàng dừng lại trước một hình ảnh, một âm thanh hay một ký tự,
chừng đó khoảnh khắc – dù mong manh – vẫn có thể trở thành không gian cho suy
tưởng. Biết đâu từ chính khoảnh khắc ấy, ta tìm thấy một sự bền bỉ khác: bền bỉ
trong cảm nhận, khả năng đồng cảm và niềm tin vào sức sống mới của nghệ thuật.
Hà
Nội, 13/8/2025
M.V.P