image advertisement

image advertisement
image advertisement





























 

Tiếp nhận thơ hiện đại (tiểu luận) – Mai Văn Phấn

Tiếp nhận thơ hiện đại

 

Tranh của Rafal Olbinski, Ba Lan

 

 

Mai Văn Phấn

 

“Chờ nảy lá mầm

Gió mang mặt đất đi”

M.V.P

 

1. Tiếp nhận thơ hiện đại không thể diễn ra theo thói quen đọc thơ truyền thống. Nếu thơ cổ điển vận hành trong hệ quy chiếu ổn định, thì thơ hiện đại phá vỡ giới hạn ấy, mở ra không gian biểu đạt tự do và đa phương chiều. Ở đó, ngôn ngữ trở thành chất liệu sáng tạo, có thể bị bẻ gãy, phân mảnh hoặc sắp đặt phi trật tự, khiến mạch đọc liên tục đổi hướng và hé lộ nhiều khả năng tiếp nhận. Thay vì một văn bản khép kín với thông điệp định sẵn, tác phẩm buộc người đọc tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa, nơi kinh nghiệm và khả năng liên tưởng cá nhân giữ vai trò quyết định. Tiếp cận thơ hiện đại, vì vậy, đồng nghĩa với việc bước ra khỏi vùng an toàn thẩm mỹ và chấp nhận sự bất định như phần tất yếu của trải nghiệm nghệ thuật.

Ở Việt Nam, quá trình tiếp nhận văn học hiện đại chịu ảnh hưởng rõ nét từ trường phái “Mỹ học tiếp nhận”, gắn với tên tuổi hai học giả tiêu biểu của trường phái Konstanz (Đức): Hans Robert Jauss (1921–1997) và Wolfgang Iser (1926–2007). Lý thuyết này, được giới thiệu từ những năm 1980, mang đến các khái niệm then chốt như tầm đón nhận, khoảng cách thẩm mỹ, ngưỡng tiếp nhận, khoảng trống của văn bản…, góp phần định hình cách nhìn mới về vai trò chủ thể tiếp nhận trong đời sống văn học. H.R. Jauss nhấn mạnh rằng ý nghĩa tác phẩm được hình thành qua “chân trời kỳ vọng” của độc giả trong từng bối cảnh lịch sử – xã hội, không cố định mà thay đổi theo thời gian và văn hóa; một tác phẩm có giá trị khi vừa đáp ứng, vừa mở rộng hoặc phá vỡ tầm đón nhận đó, xác định tính nghệ thuật và lịch sử của nó. Trong khi đó, W. Iser tập trung vào quá trình đọc, cho rằng văn bản chứa những khoảng trống để độc giả chủ động tưởng tượng và bổ sung, qua đó tạo ra ý nghĩa riêng trong sự tương tác giữa văn bản và người đọc. Cả hai đều nhất trí rằng ý nghĩa tác phẩm không tồn tại độc lập mà được xây dựng qua sự tiếp nhận và phản hồi của độc giả. Quan điểm này phù hợp với thơ hiện đại – thể loại giàu tính mơ hồ, phân mảnh và đa nghĩa – đòi hỏi độc giả vừa giải mã vừa cùng kiến tạo để trọn vẹn hóa trải nghiệm nghệ thuật.

Trong bối cảnh ấy, câu hỏi đặt ra là: người đọc cần chuẩn bị hành trang ra sao để không chỉ hiểu mà còn đồng hành cùng thơ hiện đại? Đây không chỉ là vấn đề kỹ năng đọc, mà còn phản ánh thái độ tiếp nhận, khả năng đối thoại với văn bản và mức độ sẵn sàng mở lòng trước cái mới, cái khác.

 

2. Thơ hiện đại được nhận diện trước hết ở khả năng phá vỡ những khuôn thức vốn chi phối thơ truyền thống. Các ràng buộc về vần, nhịp điệu, cấu trúc câu và hình thức biểu đạt có thể bị loại bỏ hoặc biến đổi hoàn toàn. Câu thơ có thể kéo dài bất thường, ngắt quãng đột ngột hoặc sắp xếp thành những cụm hình ảnh tưởng chừng không liên quan. Sự phá vỡ này không nhằm tạo ra hỗn loạn tùy tiện mà để mở rộng biên giới ngôn ngữ và khả năng biểu đạt, cho phép thơ tiếp cận những vùng trải nghiệm khó nắm bắt. Bài thơ "Cái cây ở bên trong" của Octavio Paz (1914–1998), bản dịch của Hoàng Ngọc Tuấn, là minh chứng cho điều đó: “Mọc trong vầng trán tôi một cái cây/ Nó mọc vào trong đó./ Rễ nó là những mạch máu,/ những dây thần kinh là cành,/ những tàn lá rối rắm là những ý tưởng./ Cái liếc mắt của em làm nó bốc cháy,/ và những trái cây của bóng tối/ là những quả cam máu,/ và những quả lựu lửa./ Rạng đông/ trong đêm tối của thể xác./ Nơi đó, trong trán tôi,/ cái cây nói./ Này, em có nghe nó không?” Bài thơ thể hiện rõ sự phá vỡ những ràng buộc truyền thống. Câu thơ khi kéo dài, khi lại ngắt quãng đột ngột, tạo thành chuỗi hình ảnh tượng trưng nối tiếp. Những thi ảnh ấy như những ẩn dụ tưởng chừng rời rạc, nhưng khi đặt cạnh nhau lại mở ra nhiều tầng không gian tưởng tượng, khơi gợi cảm xúc phức hợp và đầy cuốn hút.

Một đặc điểm quan trọng khác là tính phân mảnh. Thay vì kể trọn vẹn câu chuyện hay duy trì mạch ý xuyên suốt, thơ hiện đại đưa ra những mảnh rời – ký ức, cảm giác, hình ảnh – để người đọc tự kết nối. Các khoảng trống giữa những phân mảnh này không phải là chỗ khuyết thiếu, mà là không gian mở để trí tưởng tượng và liên tưởng của người đọc vận hành, từ đó tạo ra đa dạng khả năng diễn giải. “Ô cửa mùa thu bạt ngàn mây trắng./ Mây chống lại sự hình dung của chàng./ Đấy dòng sông,/ đấy cây,/ đấy bồ câu,/ đấy xác chết,/ đấy hoa nở,/ đấy mây.../ Ô cửa mùa thu.../ Xa xôi. Thổn thức. Mê dụ. Cần cảnh giác.” (Nguyễn Quang Thiều – Chương Một, trường ca “Lò Mổ”). Khổ thơ xếp chồng những hình ảnh và cảm giác rời rạc, tưởng chừng mâu thuẫn, – từ “dòng sông”, “bồ câu”, đến “xác chết” đầy ám ảnh rồi “hoa nở” như dấu hiệu của sự sống và hy vọng. Sự đan xen này tạo ra khoảng trống liên tưởng rộng mở, mời gọi người đọc tự do kết nối và kiến tạo các mối quan hệ ẩn sâu giữa những hình ảnh. Chính khoảng trống ấy là vùng biên giữa ý thức và vô thức, nơi cảm xúc thổn thức, sự mê hoặc và cả sự cảnh giác hòa quyện, làm cho trải nghiệm tiếp nhận trở nên đa tầng, vừa cá nhân vừa phổ quát.

Thơ hiện đại thường ưu tiên hình ảnh, âm thanh và cảm giác hơn là cốt truyện hay thông điệp trực tiếp. Nhiều bài thơ không mang ý nghĩa rõ ràng, mà để hình tượng và âm điệu dẫn dắt cảm xúc. Điều này khiến việc đọc thơ gần với thưởng thức một bản nhạc hoặc ngắm một bức tranh trừu tượng – nơi cảm xúc đến trước, ý nghĩa đến sau. “Tận cùng đường hoang mây hoang rồi/ Dừng lại đi nào vó hoang ơi/ Bên bờ vực sâu đầy hoa/ Dòng hoa dâng dâng đỏ/ Dưới vực sâu là một lâu đài/ Lâu đài đầy khói” (Trần Hùng – “Vào ngực”). Những câu thơ vượt ra ngoài ranh giới của logic, để ngôn từ tự dò tìm quỹ đạo riêng. Cảnh trí mở ra trường cảm xúc chập chờn, nơi vẻ đẹp mong manh của hoa bên bờ vực chạm vào bóng tối mơ hồ của lâu đài phủ khói. Ở đây, sự đối lập không nhằm phân chia ánh sáng, mà tạo nên không gian trung tính, nơi sự dịu dàng và hoang dại hòa quyện, dẫn người đọc vào dòng mơ tưởng vừa bất an vừa mê hoặc.

Những đặc trưng này đã làm thay đổi căn bản vai trò của người đọc. Từ chỗ thụ động tiếp nhận, họ trở thành chủ thể đồng sáng tạo, bởi ý nghĩa cuối cùng của bài thơ không nằm sẵn trên trang giấy mà được hé lộ trong quá trình tiếp nhận. Mỗi người sẽ có một phiên bản trải nghiệm riêng, phụ thuộc vào vốn sống, cảm xúc và khả năng liên tưởng cá nhân. Điều đó cũng đồng nghĩa với việc một bài thơ có thể thay đổi qua mỗi lần đọc, mở ra mối quan hệ động và lâu dài giữa tác phẩm và người tiếp nhận.

 

3. Khi tiếp xúc với thơ hiện đại, ta như bước vào một không gian ngôn ngữ phá vỡ mọi quy ước quen thuộc. Sự thay đổi này, dù mang lại cơ hội trải nghiệm mới, cũng đặt ra hàng loạt thách thức cho người đọc. Thứ nhất, tính đa nghĩa và mơ hồ khiến người đọc khó tìm thấy kết quả như mong đợi, buộc họ phải chấp nhận sự bất định và chủ quan trong việc hiểu. Thứ hai, cấu trúc phân mảnh và không theo trình tự thời gian khiến người đọc phải tự tìm cách kết nối hoặc chấp nhận trạng thái mở của văn bản, nơi ý nghĩa không nằm trong chuỗi liên tiếp mà được tạo nên từ sự tương tác của các phần rời rạc. Thứ ba, yêu cầu cảm nhận đa giác quan – thơ hiện đại không chỉ dựa vào ngữ nghĩa mà vào hình thức trình bày, khoảng lặng, nhịp điệu và cách bài trí ký tự trong văn bản – khiến người đọc phải quan sát và cảm nhận bằng nhiều giác quan. Thứ tư, vốn văn hóa và khả năng liên văn bản là điều kiện cần để nhận ra những tầng nghĩa sâu sắc hơn trong thơ, khi bài thơ thường tham chiếu đến các lĩnh vực khác như lịch sử, triết học, hội họa, âm nhạc…

Chính vì vậy, người đọc cần chuyển từ tìm kiếm lời giải thích sang đón nhận và trải nghiệm những yếu tố bất định như phần không thể tách rời của nghệ thuật hiện đại. Những thách thức này không phải rào cản mà là phần thiết yếu trong hành trình thưởng thức, giúp mở rộng khả năng cảm thụ và sự linh hoạt trong tiếp nhận nghệ thuật. Khổ thơ “ngọn nến lắt lay trên bàn hoa đã thắp/ nhưng kỳ lạ làm sao làn gió hiu hắt cuối đông/ đã thổi tung chiếc hộp ra khỏi ô cửa cũ/ bay về phía dải đất phù sa trồng đào phai.../ trong ánh nến sáng lập lòa. của ngôi nhà bóng đổ...” (Tặng phẩm của mùa xuân) của Đào Quốc Minh là minh chứng sinh động cho yêu cầu tiếp nhận thơ hiện đại ở trạng thái trải nghiệm. Chuỗi hình ảnh được xếp nối như những mảnh ghép thị giác và xúc giác không diễn giải nguyên nhân hay kết quả, mà để người đọc tự kết nối và liên tưởng. Sự chuyển dịch bất ngờ từ không gian nội thất ấm áp sang cánh đồng đào phai mở ra cảm giác vừa huyền hoặc vừa bâng khuâng, khiến ý nghĩa trở thành miền khơi mở, nơi cảm xúc và tưởng tượng được tự do thăng hoa, tạo nên trải nghiệm đọc không cố định. Chính sự mơ hồ cùng những mạch liên tưởng đa hướng, đan xen buộc người đọc tiếp nhận bằng nhiều giác quan và để cảm xúc dẫn đường.

 

4. So với thói quen đọc truyền thống, tiếp cận thơ hiện đại đòi hỏi phương pháp riêng biệt, linh hoạt và cởi mở hơn. Người đọc không tìm kiếm ý nghĩa cố định mà học cách đối thoại, tương tác và cùng kiến tạo ý nghĩa bài thơ. Trước hết, người đọc tập trung vào trải nghiệm cảm xúc và hình ảnh mà thơ gợi lên, coi cảm xúc vừa là nguyên liệu vừa là nguồn cội hình thành ý nghĩa, không đơn thuần là kết quả. Tiếp đó, người đọc làm quen với tính phân mảnh và không theo trình tự cố định, tiếp cận từng phần như những lát cắt riêng biệt để kết nối theo cách cá nhân hoặc giữ khoảng trống cho liên tưởng tự do. Chú ý tới ngôn ngữ như vật liệu nghệ thuật, quan sát cách từ ngữ được lựa chọn, cấu trúc câu được bẻ gãy hay kéo dài, nhịp điệu qua âm thanh và khoảng lặng, cũng như hình thức trình bày. Phương pháp này đòi hỏi thái độ kiên nhẫn, cởi mở và chuẩn bị tâm thế khám phá, sẵn sàng đón nhận sự đa dạng và bất ngờ trong trải nghiệm nghệ thuật. Đọc thơ hiện đại nhiều lần với tâm trạng và bối cảnh khác nhau giúp mở ra các tầng nghĩa và cảm xúc mới, tạo nên cuộc đối thoại liên tục giữa người đọc và tác phẩm. “Chẳng thấy bố cục/ chỉ vẳng một hồ nước trong vắt dưới chân núi/ nụ hôn cuối/ trên gương mặt đẫm sương đêm". (Lương Kim Phương – “Đọc sách của người cũ”). Khổ thơ tựa những mảnh ghép tách rời nhưng cùng hướng về miền cảm xúc huyền hoặc, nơi hình ảnh, âm thanh và xúc giác đan xen. Hồ nước trong vắt, nụ hôn cuối, và gương mặt đẫm sương không được giải thích hay đặt trong một mạch truyện, mà mở ra không gian liên tưởng tự do, buộc người đọc vừa quan sát vừa cảm nhận bằng nhiều giác quan. Chính sự mơ hồ và khoảng trống ý nghĩa này khiến khổ thơ trở thành “điểm dừng” để đối thoại và khám phá.

 

5. Người đọc trong thơ hiện đại giữ vị trí chủ động, góp phần hình thành và làm giàu thêm ý nghĩa tác phẩm. Bằng vốn sống, kinh nghiệm và cảm xúc, họ kết nối những mảnh thơ rời thành một chỉnh thể mang dấu ấn riêng. Mỗi cá nhân có thể tạo ra một phiên bản trải nghiệm, góp phần làm phong phú đời sống của tác phẩm. Ý nghĩa bài thơ, vì thế, không cố định mà biến đổi theo tâm trạng, hoàn cảnh và kiến thức của người đọc. Điều này đòi hỏi sự chủ động trong tiếp nhận: không chỉ đọc để hiểu mà còn đọc để cảm nhận, đặt câu hỏi, thử nghiệm và chấp nhận bất định, nghịch lý hay mơ hồ.

Sự tham gia tích cực của người đọc giúp thơ hiện đại trở thành hình thức nghệ thuật sống động, luôn đổi mới qua từng trải nghiệm tiếp nhận. Người đọc là mắt xích nối kết tác phẩm với đời sống, biến thơ hiện đại thành hành trình trải nghiệm đa chiều, gợi mở. “Mình nằm trên bãi biển đã nhiều giờ/ một bãi cát dài di chuyển vào miệng mình/ mình đã thử nuốt nó/ tưởng tượng mình đang được nén chặt/ cho đến khi nổ tung và giải phóng tất cả xương cốt lẫn máu” (Nguyễn Thị Thúy Hạnh – “Thất ngữ/cuộc tìm tiếng”). Những hình ảnh phân mảnh và ẩn dụ không định sẵn thông điệp mà mở ra không gian để mỗi độc giả với vốn sống và cảm xúc riêng tự liên kết. Từ trải nghiệm cá thể ấy, ý nghĩa bài thơ trở nên linh hoạt và luôn đổi mới qua mỗi lần tiếp nhận. Chính sự đa dạng trong cách tiếp nhận và diễn giải này tạo nên sức sống bền bỉ cho thơ hiện đại, khi tác phẩm trở thành cuộc đối thoại mở giữa thi nhân, tác phẩm và độc giả.

 

6. Để trải nghiệm đa diện và vượt qua thói quen cũ, người đọc phải bước vào không gian nghệ thuật tự do, giàu tầng nghĩa và đầy thử thách trong hành trình tiếp nhận thơ hiện đại. Bài thơ không còn là thông điệp khép kín mà trở thành trường tương tác, nơi ý nghĩa liên tục được kiến tạo qua sự tham gia chủ động và sáng tạo của mỗi cá nhân. Đây không chỉ hoạt động lý trí, mà còn bước vào không gian phân mảnh và ẩn dụ, nơi ngôn từ biến hóa, phát sinh những nghĩa mới, mở ra những khoảng không mới mẻ và đầy lôi cuốn. Người đọc, tựa người đồng điệu thầm lặng, không ngừng “viết lại” tác phẩm qua mỗi nguồn xúc cảm, mở rộng vùng giao hòa giữa tiếng nói và cõi lòng.

Trong bối cảnh nghệ thuật đương đại luôn biến động, việc tiếp nhận thơ hiện đại trở thành minh chứng cho khả năng thích nghi, sáng tạo và đồng cảm trước cái mới và sự khác biệt; Đó vừa là hành trình khám phá tầng nghĩa, vừa là quá trình kết nối, nơi tác phẩm mang dấu ấn cá nhân của người viết, đồng thời phản ánh khát vọng, tâm thức và bối cảnh thời đại, tạo nên cuộc đối thoại không ngừng giữa nghệ thuật và đời sống.

 

Ninh Bình, 11/8/2025

M.V.P

 

 

 

Tranh của Rafal Olbinski, Ba Lan

 

 

 

 

 

BÀI KHÁC
1 2 3 4 5 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement




























Thiết kế bởi VNPT | Quản trị