Hành trình "Ánh sáng trong cõi chết"

ÁNH SÁNG TRONG CÕI CHẾT
Tôi nhìn vào mắt mình
Hai vực sâu không còn phản chiếu ánh sáng,
Chỉ còn lại bóng tối, im lặng, nhưng đầy hiện diện.
Thời gian dừng lại, nhưng tôi không biến mất,
Chỉ là một câu hỏi không lời đáp.
Cuộc sống, liệu có phải là những mảnh vụn
Chúng ta cứ gom lại, rồi đánh mất?
Nhưng tại sao tôi cảm thấy vẫn còn,
Dù thân xác đã không còn hiện hữu?
Có phải cái chết là một cánh cửa chưa mở,
Hay chỉ là một bước đi vào một không gian khác,
Nơi ánh sáng không còn chói lòa,
Chỉ dịu dàng và mơ hồ như một hơi thở cuối cùng?
Trong cái nhìn này, tôi thấy rõ hơn -
Không phải sự trống rỗng, không phải sự tan biến,
Mà là sự hiện diện vĩnh cửu của một điều gì đó,
Như một hơi thở chưa tắt,
Một nhịp đập im lặng giữa vô vàn khoảnh khắc vô nghĩa.
Cái chết không phải là kết thúc,
Nó chỉ là một lời thì thầm giữa tôi và cái vô hạn,
Một khoảng lặng trong không gian không lời.
Và tôi, trong cái nhìn này, nhận ra -
Tôi không mất đi, tôi không phải ra đi,
Chỉ là đã tìm thấy một ngọn đèn trong bóng tối.
Ánh sáng không phải là hy vọng,
Mà là sự hiểu biết chậm rãi, mơ hồ -
Rằng sự sống là một dòng chảy không bao giờ dứt,
Và cái chết chỉ là một phần của hành trình dài,
Một hành trình không cần lời giải thích.
Và trong ánh sáng ấy, tôi thấy mình trở lại,
Không phải là tôi như trước,
Mà là một cái tôi khác, không thể gọi tên,
Nhưng hiện diện trong mỗi khoảnh khắc -
Vẫn tồn tại, vẫn là một phần của tất cả,
Vẫn là một câu hỏi chưa thể trả lời.
Gió Biển
Lời bình của Mai Văn Phấn:
Bạn
đã bao giờ tự mình thoát ra khỏi thế giới vật chất này mà không cần đến giấc mơ
hay một trải nghiệm cận tử? Hay tách rời khỏi bản ngã trần thế của mình để nhìn
nhận thế giới bằng ánh sáng của niềm tin và sự tỉnh thức thiêng liêng? Dù rằng
phần lớn chúng ta không phải là những thánh nhân hay những linh hồn có khả năng
nhìn thấu mọi bí ẩn, nhưng trong ánh sáng của Thiên Chúa, thơ ca có thể là
phương tiện đưa ta vào một chiều không gian khác, nơi tâm hồn được tự do bay
bổng và đối diện với chính mình trong sự tĩnh lặng của đức tin. Bài thơ "Ánh sáng trong cõi chết"
của tác giả Gió Biển mở ra một trải nghiệm huyền bí như vậy.
Ngay
từ tựa đề, bài thơ đưa ta đến một nghịch lý: "ánh sáng" và "cõi
chết" – hai khái niệm tưởng chừng đối lập nhưng lại hòa quyện, phản chiếu
trong dòng chảy ý niệm. Ở đây, cái chết không phải sự kết thúc, mà là một chặng
đường chuyển tiếp, dẫn dắt con người đến nhận thức về sự sống vĩnh hằng mà
Thiên Chúa ban tặng. Bài thơ mở ra một thế giới vượt ra ngoài chiều kích của
không-thời gian vật lý, nơi "tôi" có thể tách rời khỏi thân xác trần
thế, nhìn lại chính mình, và trong sự chiêm nghiệm đó, đi tìm câu trả lời cho
câu hỏi muôn đời về sự hiện hữu và ý nghĩa của cuộc sống trong sự quan phòng
của Thiên Chúa.
Từ
những dòng thơ đầu tiên, nhà thơ mời gọi người đọc bước vào cõi siêu nhiên,
vượt ra ngoài mọi giới hạn trần thế. Gió Biển không kể lại một câu chuyện, cũng
không khắc họa lộ trình cuộc đời, mà mở ra một không gian vô hình, nơi ánh sáng
và bóng tối tương giao, với những chuyển động khó nắm bắt. "Tôi nhìn
vào mắt mình", câu thơ siêu thực như lời mời gọi ta vượt ra ngoài bản
ngã, tách rời khỏi thân xác hư hoại để chạm đến một thực tại khác – một miền ý
thức thuần khiết, nơi cái tôi tan biến giữa hư không và ánh sáng. Mọi vật chất,
mọi khái niệm như bị tan rã và tái tạo trong sự hiện diện của Thiên Chúa, nơi
thời gian và không gian không còn là những quy tắc thông thường. "Thời
gian dừng lại", nhà thơ khẳng định điều đó, nhưng nhân vật "tôi"
không biến mất – là lời xác nhận rằng linh hồn, tâm thức, và đức tin của
con người vẫn bền vững và tỉnh thức trong cuộc hành trình siêu hình. Tại đó, ý
thức không còn bị trói buộc bởi những giới hạn của thế gian, mà tự do trôi dạt
giữa hư vô và hiện hữu, giữa hiểu biết và cái không thể gọi tên.
Ở
những khổ thơ tiếp theo, tác giả tiếp tục dẫn dắt người đọc vào cảnh giới phân
mảnh, vụn vỡ, nơi mọi thứ liên tục được gom nhặt rồi lại biến mất, trong khi
cái chết là ngưỡng cửa mở vào một hành trình tâm linh mới. Trong "ma
trận" của thế giới hư vô này, tác giả trao cho người đọc một "sợi chỉ
Ariadne"
– một con đường dẫn lối, thông qua câu thơ "Nhưng tại sao tôi cảm thấy
vẫn còn,/ Dù thân xác đã không còn hiện hữu?", đã mở ra một nghịch lý
về sự tồn tại; mời gọi người đọc bước vào "trò chơi cút bắt" giữa sự
sống và cái chết, nơi linh hồn vượt thoát khỏi giới hạn của tồn tại vật chất.
Chính trong khoảnh khắc ấy, ta nhận ra rằng dù thân xác chỉ tạm thời vắng bóng,
linh hồn vẫn hiện hữu trong tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa, nơi sự sống
và cái chết chuyển hóa, cùng nhau hướng về ánh sáng vĩnh cửu của Ngài.
"Như một hơi thở chưa tắt,/ Một nhịp đập im lặng giữa
vô vàn khoảnh khắc vô nghĩa".
Điều đặc biệt trong bài thơ là tác giả kiến tạo một không gian với nhiều vách
ngăn, giữa chúng là những cánh cửa khép mở, đôi khi thông sang nhau. Bạn đọc có
thể tự do bước vào không gian ấy, chạm đến cảm giác trống rỗng hoặc sự vô nghĩa
của kiếp người ngắn ngủi trên trần thế. Tuy nhiên, thay vì chỉ đối diện với sự
tàn lụi hay vắng lặng, người viết lại cảm nhận sự hiện diện vĩnh cửu. “Như
một hơi thở chưa tắt” là hình ảnh ám ảnh, khắc họa sự sống vẫn âm thầm tiếp
diễn, một hơi thở miên viễn duy trì sự tồn tại giữa vũ trụ.
"Cái chết không phải là kết thúc,/ Nó chỉ
là một lời thì thầm giữa tôi và cái vô hạn,". Đó là sự hiểu biết về cái chết, khi linh hồn
tiếp tục sống trong sự hòa nhập với Thiên Chúa, như một phần của sự sống vĩnh
hằng. "Một khoảng lặng trong không gian không lời". Trong
Thánh Kinh, đặc biệt trong "Sách Khải Huyền," Thiên Chúa được mô tả
là không thể nói hết bằng lời, nhưng Ngài luôn hiện diện trong thâm sâu im
lặng. Đây cũng là một hình ảnh mỹ học của Kitô giáo về sự giao cảm trong tĩnh
lặng, nơi tâm hồn con người tìm thấy bình an và sự đền bù sau cuộc đời trần
thế. Câu thơ "Tôi không mất đi, tôi không phải ra đi,/ Chỉ là đã tìm thấy
một ngọn đèn trong bóng tốp" cho thấy tác giả đã tìm thấy ánh sáng
thiêng liêng của Chúa trong bóng tối của cái chết và tăm tối của thế gian. "Ngọn
đèn trong bóng tối" là một hình ảnh ấn tượng, cho ta liên tưởng đến
Chúa Giêsu, "Ta là sự sáng của thế gian. Người nào theo ta, chẳng đi
trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống" (Phúc
Âm theo Thánh Gioan 8:12). Trong
Kinh Thánh, Chúa Giêsu được tôn xưng là Ánh Sáng thế gian, Đấng chiếu soi bóng
tối trần gian, dẫn đưa nhân loại từ cõi chết vào sự sống vĩnh hằng. Sự chuyển hóa từ
cái chết sang sự sống vĩnh cửu là một khoảnh khắc thiêng liêng, chỉ có thể cảm
nhận trong tĩnh lặng của tâm hồn – nơi con người ý thức sâu sắc về sự
hiện hữu của Thiên Chúa và sự hòa hợp với vũ trụ. Thơ ca Công giáo thường giàu
tính ẩn dụ, biến cái vô hình thành hữu hình, giúp người đọc cảm nhận sự hiện
diện thiêng liêng trong những khoảnh khắc bình dị và lặng lẽ. Nó phản ánh mỹ
học Kitô giáo, nơi cái đẹp không nằm ở sự phô diễn mà tỏa sáng trong tĩnh lặng –
nơi Thiên Chúa hiện diện, nơi linh hồn không bao giờ mất đi mà luôn tìm thấy
ánh sáng và sự sống mới.
Bài thơ của Gió Biển thấm
đượm chiều sâu triết lý và tâm linh, đặc biệt là những suy niệm về cái chết, sự
tồn tại và hành trình nhận thức. Hình tượng ánh sáng – trung tâm của bài thơ
–
xuất hiện bốn lần, mỗi lần mang một ý nghĩa khác nhau, phản chiếu tiến trình
chuyển hóa nội tâm của nhân vật trữ tình. Ở lần xuất hiện đầu tiên, "Hai vực sâu không
còn phản chiếu ánh sáng" mang ý nghĩa của sự thiếu vắng ánh sáng, khi
bóng tối phủ trùm lên hiện hữu. Đây là thời điểm nhân vật trữ tình đối diện với
cái chết, với sự mất mát của thể xác. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự trống
rỗng này không đồng nghĩa với sự hủy diệt, mà là một trạng thái mới của tồn
tại.
Trong
lần xuất hiện thứ hai, "Nơi ánh sáng không còn chói lòa", ánh
sáng đã trở nên dịu dàng, mơ hồ. Điều này gợi lên sự chuyển hóa trong nhận
thức, khi con người đối diện với cái chết không phải bằng nỗi sợ hãi, mà bằng
cái nhìn thấu suốt, nhẹ nhàng hơn về sự sống và sự mất mát.
Lần
thứ ba, ánh sáng xuất hiện với nghĩa phủ định: "Ánh sáng không phải là
hy vọng". Đây là câu thơ đầy thách thức, khi nó phá vỡ quan niệm
truyền thống về ánh sáng như một biểu hiện của niềm tin. Ở đây, ánh sáng được định nghĩa lại như
một quá trình nhận thức chậm rãi, một sự hiểu biết từng bước về bản chất của
đời sống. Thay cho hình ảnh mang ý nghĩa cứu rỗi, ánh sáng trở thành hành trình
chiêm nghiệm, nơi con người không tìm thấy sự an ủi đơn thuần mà đối diện với
bản chất sâu xa của tồn tại.
Ánh
sáng xuất hiện lần cuối trong bài thơ, "Và trong ánh sáng ấy, tôi thấy
mình trở lại", đánh dấu sự hoàn tất của hành trình nhận thức. Nhân vật
trữ tình không còn là chính mình như trước, mà đã biến đổi thành một bản thể
khác, chưa thể gọi tên. Hành trình của ánh sáng trong bài thơ là sự chuyển hóa
tinh thần, từ bóng tối đến sự hiểu biết, từ mất mát đến tái sinh. Bài thơ không
đưa ra một chân lý tuyệt đối, mà để ngỏ những khả thể, nhấn mạnh sự huyền nhiệm
và vô tận của cuộc hành trình con người trong mối quan hệ với thế giới và Đấng-Thiêng-Liêng.
"Không phải là tôi như trước,
Mà là một cái tôi khác, không thể gọi tên,
Nhưng hiện diện trong mỗi khoảnh khắc—
Vẫn tồn tại, vẫn là một phần của tất cả,
Vẫn là một câu hỏi chưa thể trả lời."
Khổ kết bài thơ gợi mở
cảm thức hiện sinh, nơi con người luôn đối diện với những biến chuyển nội tại
và những câu hỏi chưa có lời giải đáp trọn vẹn. Nhân vật trữ tình ý thức rõ về
sự tồn tại của mình trong tổng thể rộng lớn hơn – "vẫn tồn tại, vẫn là một phần của
tất cả" – nhưng cũng nhận ra
rằng bản thân vẫn là một ẩn số, một "câu hỏi chưa thể trả lời".
Chính sự mờ tỏ này khơi gợi chiều sâu triết học cho đoạn thơ, mở ra một không
gian suy tư về con người, thời gian và bản ngã. Với giọng điệu trầm lắng, cấu
trúc thơ tự do, đoạn thơ không đưa ra một chân lý cố định mà để lại những dư ba
suy tưởng, khiến người đọc đồng cảm với hành trình kiếm tìm bản thân trong dòng
chảy vô tận của tồn tại. Đây chính là hành
trình
của sự tái sinh, hòa nhập vào một thực tại rộng lớn hơn, nơi cái tôi cá nhân
không còn tách biệt mà trở thành một phần của tổng thể vũ trụ. Sự tồn tại lúc
này không bị giới hạn trong khuôn khổ của đời sống vật chất, mà mở ra chiều
kích mới, nơi con người vẫn hiện diện, đặt câu hỏi về bản thân và vũ trụ.
Gió
Biển là bút danh của Sơ (Soeur) Maria Đinh Ngọc Oanh, thuộc Hội dòng Nữ tu Thừa
sai Đức Mẹ Trinh Vương, Giáo phận Sài Gòn. Hiện Sơ đang thực hiện luận án tiến
sĩ văn học. Tôi mới biết Sơ Ngọc Oanh khi đọc bài viết "Cảm thức hiện sinh
hữu thần trong tập thơ Hành hương của Lê Đình Bảng", đăng trên Tạp chí Khoa
học – Đại học Văn Hiến. Bài
viết này khiến tôi cảm phục Sơ Maria Đinh Ngọc Oanh –
một trí thức Công giáo thời hiện đại, người
đã dung hòa giữa học thuật và đức tin, giữa lý trí và chiêm niệm, để soi rọi
những chiều sâu tư tưởng trong thi ca tôn giáo.
Tác
giả Gió Biển đã mang đến cho thơ đương đại, đặc biệt là thơ Công giáo Việt Nam
một giọng điệu mới lạ, thấm
đượm triết
lý thần học và mỹ học Kitô giáo. Điều khiến tôi bất ngờ là cách tác giả kiến
tạo bài thơ theo phong cách mới lạ, trong đó tích hợp những thủ pháp tiên phong
(avant-garde) như kết cấu không gian đa chiều, giải cấu trúc, tính phân mảnh và
ngôn ngữ hiện đại. Những tìm tòi và sáng tạo ấy không chỉ canh tân thơ Công
giáo mà còn mở ra những hướng tiếp cận mới cho thơ Việt Nam hiện nay.
Tháng 2/2025
M.V.P
____________________
Sự tích sợi chỉ Ariadne trong thần thoại Hy Lạp kể về công chúa Ariadne, con gái vua Minos xứ Crete. Khi anh hùng Theseus đến Crete để giết quái vật Minotaur trong mê cung, Ariadne đem lòng yêu chàng và giúp chàng thoát ra bằng cách đưa cho chàng một cuộn chỉ. Theseus thành công giết Minotaur và trốn khỏi mê cung nhờ lần theo sợi chỉ.
(Rút từ cuốn sách “Trong Ơn Gọi” của Vincent Mai Văn
Phấn, Nxb Đồng Nai, 2025)

Lớp Thánh Têrêsa mừng Ngân Khánh Khấn Dòng