Quá trình chuyển hóa biểu tượng "trăng" trong thơ Trăng Thập Tự (phê bình) - Mai Văn Phấn
Quá
trình chuyển hóa biểu tượng "trăng" trong thơ Trăng Thập Tự

Nhà
thơ Trăng Thập Tự
Mai
Văn Phấn
"Vệt
trăng nào trên cỏ
Gợi
dậy tiếng tim rung
Nhắn
tình Ngài muôn thuở
Đang
yêu con vô cùng."
(Trăng
Thập Tự)
Nhà thơ Trăng Thập Tự, bút danh của Linh mục Gioan Phêrô
Võ Tá Khánh, là một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học Công giáo Việt
Nam đương đại. Thơ của Ngài mở ra một thế giới phong nhiêu và bất tận, nơi đức
tin Thiên Chúa được biểu đạt trọn vẹn, hòa quyện với chiều sâu tư tưởng và mỹ
học Kitô giáo. Qua những vần thơ, tác giả khơi gợi khát vọng yêu thương, lòng
bác ái và ánh sáng tâm linh, để lại dấu ấn đậm nét trong lòng người đọc. Đọc
thơ Trăng Thập Tự, ta như lạc vào một thế giới khác lạ, nơi ngôn ngữ và hình
ảnh thăng hoa, mang đến những giá trị thẩm mỹ vừa sâu lắng vừa linh thánh. Thơ Trăng Thập Tự tựa dòng sông lớn, hợp lưu từ vô số nhánh
nhỏ, mỗi nhánh lại mở ra một chiều kích tư tưởng và nghệ thuật riêng. Chạm vào
từng nhánh sông, người đọc như bước vào hành trình khám phá cuốn hút, nơi mọi
khía cạnh của đời sống đức tin đều in đậm dấu ấn riêng và vẻ đẹp độc đáo.
Trong
bài viết này, chúng tôi tập trung khảo sát biểu tượng "trăng" – một
cổ mẫu tiêu biểu trong thơ Trăng Thập Tự. Biểu tượng này phản ánh sự chuyển hóa
tâm lý, tâm trạng của nhà thơ qua các giai đoạn sáng tác, đồng thời thể hiện
hành trình từ đời sống thế tục đến đời thánh hiến, từ vẻ đẹp thi ca đến sự hoàn
thiện đức tin và ơn cứu độ.
Đọc tập thơ "Trăng bẻ làm đôi" (Nxb. Đồng Nai,
2024), ta dễ dàng nhận ra những biểu tượng nổi bật kiến tạo nên thế giới thơ
của Trăng Thập Tự: Con đường, Ánh sáng, Bóng tối, Nước, Dòng sông, Hoa, Cây
cối... và đặc biệt là Trăng. Trăng, một cổ mẫu (archetype) quen
thuộc trong văn hóa, văn học, và thần thoại, tượng trưng cho sự thay đổi, chu
kỳ, và sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối. Trong nhiều nền văn hóa, trăng
phản ánh sự biến hóa, là biểu tượng của những chuyển động nội tâm và hành trình
khám phá bản thể.
Trăng trong tập thơ của Trăng Thập Tự không chỉ là biểu
tượng soi sáng tâm hồn, mà còn gắn liền với hành trình tìm kiếm ơn cứu độ; nó
phản chiếu sự chuyển hóa từ ánh sáng tự nhiên đến ánh sáng của đức tin Thiên
Chúa. Trăng vượt qua vẻ đẹp hữu hình để trở thành một thực thể siêu nghiệm, mở
ra không gian thiêng liêng nơi con người đối diện với chính mình, với khao khát
Thiên Chúa, và những khắc khoải dâng hiến trên hành trình thánh hiến. Trăng vừa
là nguồn sáng dẫn lối, vừa là chứng nhân âm thầm, đồng hành qua những dấn thân,
thử thách, và thanh tẩy trong hành trình thiêng liêng của người tín hữu.
I - Trăng thuở "Hoa học trò"
Tác giả Trăng Thập Tự làm thơ khi còn học trung học.
Trong bài "Có ai về Cát Minh" nhân sự kiện ra mắt "Tuyển tập
thơ Trăng Thập Tự" (1963-2004), Ngài tâm sự: "Hơn 40 năm trước,
khi còn là một học sinh lớp Tám ở Tiểu Chủng Viện, con đã thấy có giằng co giữa
nghệ thuật và đời tu, nên đã ký bút hiệu Trăng Thập Tự – trăng tượng trưng nghệ
thuật, thập tự tượng trưng hành trình đức tin."
Hình ảnh trăng đã xuất
hiện ngay từ những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp sáng tác của Trăng Thập Tự.
Trăng vừa là biểu tượng thẩm mỹ, vừa là dấu ấn quan trọng trong hình thành
phong cách nghệ thuật của Ngài; đồng thời như một tuyên ngôn của nhà thơ về sự
hòa hợp giữa hai chiều kích: Nghệ thuật và Đức tin.
Bài thơ "Trăng Tu
Viện (1)", viết năm 1963, là một trong những tác phẩm đầu tay của Trăng Thập
Tự, phản ánh tâm trạng của chủng sinh Võ Tá Khánh trong giai đoạn dấn thân vào
đời sống tu hành. Bài thơ chứa đựng tâm tư sâu lắng, thể hiện sự giằng co giữa
khát vọng thanh cao và cám dỗ từ cuộc sống thế tục. Với giọng thơ khẩn thiết,
bài thơ mô tả cuộc đấu tranh nội tâm giữa cái đẹp tự nhiên và tình yêu đối với
Chúa, nơi nhà thơ tìm kiếm sự thanh tẩy và cứu rỗi linh hồn.
"Nàng trăng hỡi
thôi đừng trêu ghẹo nữa,
Kẻ tu hành xin khẩn
khoản van lơn.
Để mặc tôi dù trọn
kiếp cô đơn
Nàng trăng hỡi thôi
đừng trêu ghẹo nữa."
(Trăng Tu Viện (1))
Hình ảnh "nàng
trăng" được nhân cách hóa, không chỉ là biểu tượng của sự quyến rũ trần
thế mà còn gợi nỗi giằng xé của người tu hành. Điệp khúc "Nàng trăng
hỡi thôi đừng trêu ghẹo nữa" nhấn mạnh sự căng thẳng trong nội tâm
nhân vật trữ tình, khi vừa cảm nhận được sức hút của "nàng trăng",
vừa khao khát cự tuyệt để giữ lòng hướng về Chúa. Các câu thơ tiếp theo mô tả
trăng như sự cám dỗ đứng chờ bên khung cửa sổ, tạo ra một không gian vừa thơ
mộng, vừa dằn vặt. Câu thơ cuối, "Nếu nàng đến tìm thơ ca trọng đại/
Thì đời tôi chưa có mộng thi nhân", thể hiện tinh thần sẵn sàng chối
từ nghệ thuật nếu điều đó khiến tâm hồn bị ràng buộc; khẳng định khát vọng
thoát khỏi vòng xoáy của nghệ thuật để đến gần Chúa hơn. Bài thơ sử dụng ngôn
từ giản dị nhưng mang chiều sâu ý nghĩa, với cấu tứ chặt chẽ và hình ảnh biểu
tượng. Giọng thơ khẩn thiết, đầy cảm xúc, gợi lên sự bức bối và khát khao buông
bỏ mọi ràng buộc thế gian. Không chỉ là câu chuyện cá nhân, bài thơ còn ghi dấu
mốc hành trình tâm linh, thể hiện sự hy sinh, ăn năn và khát vọng hướng đến cái
đẹp thanh cao trong đời sống tu hành.
Bài
thơ đầu tay "Trăng Tu Viện (1)" thể hiện rõ quan điểm thẩm mỹ, tài
năng của Trăng Thập Tự, như một lời tiên tri về con đường sáng tạo của nhà thơ.
Theo cá nhân tôi, những tác phẩm đầu tay thường ghi dấu quan trọng trong sự
nghiệp sáng tác của các thi tài. Dù sau này tác giả ấy có đi theo hướng khác,
thì khả năng sáng tạo của họ đã được báo trước ngay từ những trang viết đầu
tiên. Xin nêu một số tác phẩm thơ đầu tay tiêu biểu của các thi sĩ tài năng: tập
thơ "Điêu tàn" của Chế Lan Viên, "Lửa thiêng" của Huy Cận, "Thơ thơ" của Xuân Diệu, "Sự mất ngủ của lửa" của Nguyễn
Quang Thiều, "Củi lửa" của Dương Kiều
Minh; và một số nhà thơ nước ngoài, như Adonis (Syria) với tập "Những bài thơ đầu" (1957)
hay Pablo Neruda (Chile) với "Hai
mươi bài thơ tình và một bài thơ tuyệt vọng", hoàn thành
khi ông chưa đầy hai mươi tuổi. Những tác phẩm đầu tay thường mang giá trị đặc
biệt bởi tính tự nhiên, bộc phát và sự chân thực trong cảm xúc của người sáng
tác. Đây là giai đoạn mà tâm hồn và trí tưởng tượng của người viết đang tràn
đầy sức trẻ, với những rung động mãnh liệt, khát vọng nghệ thuật nguyên sơ và
bản năng. Chính sự thăng hoa từ những khởi đầu ấy đã giúp nhiều nhà thơ khẳng
định tên tuổi, tạo được dấu ấn sâu sắc. Tuy vậy, cũng có không ít trường hợp tác
phẩm đầu tay trở thành đỉnh cao khó vượt qua trong sự nghiệp của tác giả, để
lại trong lòng người đọc cảm giác nuối tiếc và ngưỡng vọng.
Tôi coi bài thơ đầu tay
"Trăng Tu Viện (1)" là nguồn sáng, tâm điểm của sinh quyển thơ Trăng
Thập Tự, nơi khởi nguồn và lan tỏa năng lượng mạnh mẽ, định hình quan điểm thẩm
mỹ của tác giả trong cả giai đoạn khởi đầu và sự nghiệp của Ngài. Từ tâm xoáy
"Trăng Tu Viện (1)", các vòng sóng của cảm xúc, tư duy và thẩm mỹ lan
tỏa không ngừng qua những bài thơ tiếp nối như "Trăng tu viện (2)",
"Đêm trăng sáng", "Ánh lửa", "Sao nắng cứ vội vàng chi
lắm thế"... và nhiều bài thơ sau này. Những bài thơ này đào sâu nội tâm,
phản ánh sự giằng co giữa đức tin thiêng liêng và sự cám dỗ trần thế. Đây là
nơi mà tâm hồn thi sĩ, đầy khát khao và phân vân, tìm cách hòa giải giữa hai
thế giới: ánh sáng linh thánh của Thiên Chúa và sức hút khó cưỡng của đời sống
thế tục.
"Tượng trưng em
thành bông hoa cám dỗ
Tôi chối từ với cả
thảy tâm linh
Thân xác đòi yêu một
sinh vật hữu hình
Có da thịt biết nói
cười âu yếm
Biết say đắm và thẹn
thùng giấu giếm
Nghĩa là em, là trọn
xác hồn em
...
Buông tha cho tôi một
lần em nhé
Hỡi vầng trăng quyến
rũ của muôn đời"
(Trăng tu viện (2));
"Tôi hô hấp nhiều
hơi trăng mật ngọt
Tôi uống cả những tình
trăng nhỏ giọt
Giữa lời thơ rất lạnh
ướt linh hồn
...
Trăng có về đừng gọi
nữa hồn tôi
Vì đêm nay tôi hứa
Chúa tôi rồi
Là mãi mãi hồn không
đi hoang nữa"
(Đêm trăng sáng)
Nếu "Trăng tu viện
(2)" mang đầy cảm xúc day dứt, thì "Đêm trăng sáng" lại kết thúc
bằng sự an ủi, hòa giải trong đức tin. Dẫu vậy, hành trình ấy không đơn thuần
một chiều, mà là những vòng sóng giao thoa, lặp đi lặp lại, thể hiện sự phức
tạp của con người thánh hiến khi vừa thuộc về trần thế, vừa khao khát hướng tới
sự thiêng liêng. Có thể coi đấy là những trang nhật ký tâm hồn của một thi sĩ
đang tìm kiếm sự cứu rỗi và hòa hợp trong cõi vô biên giữa Thiên Chúa và đời
sống.
Những đoạn thơ dưới đây
tiếp tục bộc bạch chân thành và đầy tâm tư trong cuộc giằng co nội tâm của nhà
thơ, vốn nhạy cảm với những xúc cảm nơi trần thế, và con người thánh hiến, khao
khát tách biệt khỏi thế giới vật chất để hướng tới đời sống linh thánh, trọn
vẹn của Thiên Chúa. Lời thơ không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà trở thành tiếng
vọng chung của những tâm hồn đang trên hành trình đi tìm chân lý.
"Bây giờ con tuổi
sang sông
Xin cho ánh lửa bập
bùng buôn sâu"
(Ánh lửa);
"Hãy trả tôi ngày
tịu trường phượng đỏ
Hãy trả tôi ngày gặp
gỡ ban đầu"
(Sao nắng cứ vội vàng chi
lắm thế);
Vượt
qua những thử thách, giằng co trong cõi lòng, nhà thơ đã biểu hiện tâm tình qua
lăng kính của đức tin - một điểm tựa tinh thần vững chắc, giúp nhà thơ vững tin
đối diện với những cám dỗ của đời sống, tìm thấy sự an ủi, nâng đỡ của Thiên
Chúa.
"Tôi
quỳ yên như gỗ đá
Cảm
thông với Chúa sự hiu quạnh buổi chiều
Và
để Chúa thấy tâm tình tôi tất cả
Sự
âm thầm sẽ nói hết tin yêu"
(Kinh
vào đêm)
Nhà
thơ đã để lòng mình trò chuyện với Chúa trong thinh lặng. Đây không chỉ là hành
động tín ngưỡng mà biểu hiện một niềm tin sâu sắc, khi sự lặng lẽ trở thành
phương tiện truyền tải mọi cảm xúc, niềm tin và tình yêu thiêng liêng.
"Mênh
mang ôi chao niềm tâm tư
Trăng
lên lên cao buồn không ngờ
Màu
trời chủ nhật ngày hôm ấy
Trở
lại trong lòng khi giấc mơ"
(Âm
thầm)
“Trăng
lên lên cao buồn không ngờ”
là một ẩn dụ đẹp, vừa gợi sự thanh khiết của đức tin, vừa diễn tả nỗi buồn sâu
lắng, mơ hồ trong tâm hồn thi sĩ; nó tựa khúc nhạc trữ tình, nhẹ nhàng và lắng
đọng. Sự trở lại của ký ức qua giấc mơ làm cho cõi thơ trở nên hư thực, vừa gợi
cảm giác gần gũi, vừa mở ra không vực linh thiêng. Đây là minh chứng cho sức
mạnh của đức tin chữa lành và nâng đỡ con người qua những thử thách.
II
- Dấn thân và sự phục sinh
Thơ
Trăng Thập Tự, sau thuở "Hoa học trò," đã chuyển sang giai đoạn mới, vang
lên mạnh mẽ tiếng nói phản kháng chiến tranh và khát vọng hòa bình; trở thành
nỗi niềm khắc khoải, thấm đượm trong từng câu chữ. Không khí ngột ngạt của
chiến tranh, trước năm 1975, đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống, trở
thành một thực tại xâm chiếm và ám ảnh. Mỗi câu thơ của Trăng Thập Tự tựa tiếng
thở dài trước hiện thực tàn khốc, cũng là lời nguyện cầu tha thiết cho một đất
nước an lành.
“Chúng
con trốn vào đâu cho khỏi thấy
Chuyện
đau lòng trên lãnh thổ quê hương
Dù
có đến miền then cài cửa đóng
Vẫn
còn nghe bom đạn giết yêu thương.”
(Con
đến đây)
Trăng
Thập Tự không chỉ bày tỏ sự ghê tởm trước chiến tranh tàn khốc mà còn biểu đạt
mãnh liệt khát vọng hòa bình với niềm tin vào Thiên Chúa và tình thương yêu đồng
loại. Lời khấn nguyện của Ngài vang vọng như tiếng chuông trong đêm tối, vừa
hướng thượng, vừa chạm đến những góc sâu kín nhất trong tâm hồn người đọc:
"Xin
ôm đất nước vào lòng
Ru
cho yên giấc Lạc Hồng, Chúa ơi
Bởi
đau thương quá lắm rồi,
Nghìn
xưa chinh chiến tơi bời đến nay"
(Ru
đau);
“Xin
hãy ban hòa bình cho hiện tại,
Để
khởi hành vào hạnh phúc tương lai.”
(Salve
Regina Chào Nữ Vương)
Niềm
khao khát hòa bình trong thơ Trăng Thập Tự là tiếng nói của một dân tộc từng
chìm trong đau thương, bị tàn phá; khao khát chữa lành và khôi phục đời sống
bình an. Ngài không ngừng nhắc nhở rằng hòa bình không chỉ là sự vắng bóng của
súng đạn, mà còn là sự phục sinh của tình yêu thương, sự hòa giải, và lòng nhân
ái giữa con người với nhau. Ở những tác phẩm giai đoạn này, thơ Trăng Thập Tự
thể hiện chiều kích triết lý sâu sắc. Ngài nhìn nhận rằng, để kiến tạo hòa bình
thực sự, con người phải bắt đầu từ sự hòa giải với chính mình và với Thiên
Chúa, từ đó lan tỏa tình yêu thương đến cộng đồng. Thơ Trăng Thập Tự không chỉ
là tiếng lòng riêng mà còn là biểu tượng của một thế hệ, một thời đại khát khao
bình an và hạnh phúc. Theo nhà thơ, hành trình kiến tạo hòa bình đích thực phải
bắt đầu từ sự hòa giải nội tâm và mối tương quan với Thiên Chúa, để từ đó tình
yêu thương lan tỏa đến cộng đồng.
Trong
giai đoạn hậu chiến, thơ Trăng Thập Tự được coi như dòng suối mát lành, giúp
xóa bỏ hận thù, sự chia cắt, định kiến, và làm lành những vết thương chiến
tranh. Tinh thần chủ đạo trong thơ Ngài thời gian này là tình yêu thương, khát
vọng an bình và đức tin Thiên Chúa.
"Xin
dẫn con vào thing lặng nữa,
Độc
hành trọn một chuyến lên cao.
Đường
cứ bỏ rơi thân tôi tớ,
Cho
con nhìn mãi ánh trăng sao"
(Cát)
Đoạn
thơ trên thấm sâu triết lý và linh đạo, khái quát một cái nhìn sâu sắc về kiếp
nhân sinh và khát vọng linh thánh. Tứ thơ như lời nguyện cầu sốt sắng, gửi gắm
trách nhiệm tinh thần và đồng hành với sứ mệnh quê hương, lịch sử.
Nhà
thơ khơi gợi sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của tha nhân, nhắc nhở con người
rằng cuộc sống không chỉ sống cho bản thân mà phải biết đồng hành, sẻ chia với
những nỗi đau của cộng đồng. Dưới đây là những câu thơ giản dị, chứa đựng thông
điệp sâu sắc: mỗi cá nhân cần nuôi dưỡng một trái tim biết yêu thương theo tinh
thần Thiên Chúa.
"Xin
cho tôi trái tim
Của
người đã khóc
Trước
sự đau khổ của kẻ khác"
(Trên
cánh đồng hợp tác)
Lời
thơ mời gọi chúng ta hòa mình vào tinh thần yêu thương và tha thứ mà Thiên Chúa
luôn hướng đến. Đây chính là điểm mạnh của thơ Công giáo Việt Nam đương đại:
không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của đức tin, mà còn là chứng nhân qua thơ ca, mang
lòng bác ái, tinh thần yêu thương của Thiên Chúa đến với mọi người, bất kể tín
ngưỡng hay hoàn cảnh.
Biểu
tượng "trăng", dù ít được nhắc đến trong giai đoạn dấn thân của nhà
thơ, nhưng vẫn âm thầm tỏa sáng trong thế giới thi ca của Trăng Thập Tự, hòa
quyện với ánh sáng thiêng liêng của đức tin.
"Xin
hãy nằm yên và thở nhẹ
Đất
này đang mới, Mẹ nghe chăng?
Mây
Đấng trời cho, người hậu duệ,
Về
lay Mẹ dậy giữa vườn trăng"
(Eva)
"Vườn
trăng" trong đoạn
thơ trên trở thành biểu tượng cho sự dịu dàng, lan tỏa, đồng thời thấm đẫm
chiều sâu tâm linh, hòa quyện với ánh sáng vĩnh cửu của Thiên Chúa. Đó là ánh
sáng của hy vọng và sự cứu chuộc, dẫn dắt con người trở về với đức tin.
Trong
mọi giai đoạn sáng tạo, "từ trường" của trăng vẫn luôn phủ đầy trong
thơ Trăng Thập Tự, kết hợp giữa vẻ đẹp tạo vật và ánh sáng thần thánh, thể hiện
khả năng hòa quyện giữa thi ca và thần học, tạo ra không gian vừa gần gũi, vừa
siêu nhiên.
Thơ Trăng Thập Tự hòa quyện giữa mầu
nhiệm đức tin Công giáo và những hình ảnh thiên nhiên sống động, mang đậm biểu
tượng của Lời Chúa và tình yêu của Ngài dành cho con người. Khổ thơ dưới đây
cho thấy, nhà thơ đã mượn những hình ảnh thiên nhiên, của trăng, hoa, máu, để
biểu đạt sự mầu nhiệm Chúa Giêsu: từ cái chết, hy sinh, đến phục sinh, sự sống
mới. Tình Chúa và tình người không tách biệt mà đan quyện trong từng câu chữ,
gắn kết giữa sự huyền bí của thiên nhiên và đức tin, giữa trời và đất, như một
phép mầu mà chỉ có tình yêu Thiên Chúa mới có thể tạo dựng.
"Con
trăng chết rũ bêu cành,
Sáng
nay nó dậy hóa thành Vầng Dương.
Con
trăng máu chảy dọc đường,
Sáng
nay đơm huệ kết hường lắm hoa."
(Người
bị đóng đinh)
Biểu
tượng "trăng" đến đây đã chuyển hóa, thành sự sáng soi của linh
thánh, sự trong ngần của đức tin. Trăng đã trở thành biểu tượng của sự tĩnh
lặng, hòa quyện giữa thiên nhiên và linh thánh, giữa sự trầm lắng của đêm đen
và sự ngời sáng của Lời Chúa. “Đêm tỏa ngời trong, pha thủy tinh / Hồ im dát
bạc loáng hương trinh” (Trăng im lặng). Trăng không chỉ là ánh sáng mà là
sự thanh khiết của linh hồn, trong suốt và thuần khiết.
"Trăng
sầu gửi lại nước lời thiêng
Nước
nghẹn dâng lên trăng kiếm báu
(Trăng
nước đoàn viên)
Nước
hòa quyện cùng trăng trong câu thơ trên là biểu tượng của sự thanh tẩy, sự cứu
rỗi. Lời thiêng từ trăng dâng lên, tựa hành động dâng lễ vật, một hành trình tìm
kiếm sự thánh thiện, chân lý, như người tín hữu tìm kiếm sự cứu rỗi trong lòng
Chúa. Hình ảnh "kiếm báu" cho thấy trăng không chỉ là ánh sáng, mà là
một báu vật, một sự trao ban tình yêu thương, giúp con người tìm lại ý nghĩa
đích thực của đời sống.
"Trăng
đã theo thơ xuống thật gần
Tràn
lan trên cỏ, đẵm trên sân
(Tình
Chúa đêm nay)
Cảnh
tượng trên mang lại cảm giác bình yên, tĩnh lặng, nơi con người có thể cảm nhận
được sự yêu thương bao la của Thiên Chúa ngay trong những chi tiết nhỏ nhặt đời
thường. Trăng Thập Tự đã đưa những hình ảnh thiêng liêng vào trong cảnh vật tự
nhiên, để từ đó, tình Chúa và tình người hòa quyện, gắn kết trong một không
gian tràn đầy ánh sáng, sự thanh tịnh và tình yêu vĩnh hằng. Trăng, là hình ảnh của đức tin, thể
hiện sự hòa nhập giữa linh thánh và trần thế, giữa sự hiện diện của Thiên Chúa
và con người.
Trong
bài thơ Ghetsêmani (1), Trăng Thập Tự tiếp tục khai thác vẻ đẹp của ánh trăng
để bộc lộ nỗi khắc khoải và đau đớn của con người trong cuộc hành trình tìm đến
với Thiên Chúa.
"Hồn
thương đẫm ướt sương khuya,
Tái
tê da thịt, rã lìa châu thân.
Trăng
xa điếng dại cỏ gần
Tình
con thôi đã thấm dần ý Cha.
Trời
yêu, yêu xót yêu xa,
Thân
này chút bụi nề hà dám đâu"
(Ghetsêmani
(1))
Bài
thơ biểu đạt sự mệt mỏi, giằng xé của thể xác và tinh thần con người, nhưng
trong đó sự chuyển hóa của biểu tượng "trăng" vẫn diễn ra âm thầm,
nơi tình yêu và sự hy sinh của Thiên Chúa len lỏi vào từng tế bào, như một sự
thanh tẩy. Hình ảnh trăng trong cảnh vật gần gũi ấy phản chiếu tình yêu Thiên
Chúa, cũng như sự nỗ lực của con người trong mối quan hệ với Đấng-Tối-Cao.
Trăng, từ vẻ đẹp tự nhiên, trở thành biểu trưng của tình yêu vĩnh hằng, kết nối
nhân sinh với đức tin trong mọi hoàn cảnh.
III
- Trăng chiếu rọi ơn cứu độ
Mùa hồng ân của Linh mục
Gioan Phêrô Võ Tá Khánh (nhà thơ Trăng Thập Tự) gắn liền với hình ảnh hoa hoàng
quỳ, loài hoa nở rộ ở các vùng núi, đặc biệt ở Đà Lạt, nơi khí hậu mát mẻ và
điều kiện thiên nhiên ưu đãi giúp hoa phát triển. Ngài từng chia sẻ một kỷ niệm
sâu sắc: "Cuối năm 1975, tôi từ Đà Lạt về Qui Nhơn
thụ phong linh mục, ngày 20-11, rồi hai tuần sau trở lên Đà Lạt, giữa một trời
hoa dã quỳ, những thảm xanh ven đường và những mé đồi phía chân trời rực rỡ màu
vàng tươi. Vì thế, về sau mỗi lần gặp lại hoa dã quỳ lòng tôi lại rộn rã tâm
tình hiến dâng và hợp nhất với Thiên Chúa.".
Khổ thơ dưới đây của Trăng
Thập Tự mở ra một không gian thơ đậm tính biểu tượng, nơi hình ảnh hoa quỳ,
trăng và thơ hòa quyện để diễn tả hành trình đức tin và ơn cứu độ.
"Em
theo ta xuống đồng bằng
Thả
thơ xuống ruộng níu trăng vào đời
Quỳ
hoa một ánh sao rơi,
Băm
lăm năm cũ lại ngời tình xưa"
(Cánh
sao, 2010)
Hình
ảnh trăng trong thơ Trăng Thập Tự tiếp tục mang ý nghĩa của ánh sáng linh
thánh, của ơn cứu độ. Từ trạng thái "tư lự" trong đêm dài đến động
thái "níu vào đời", trăng chuyển hóa từ chiêm nghiệm sang hành động,
từ ánh sáng chiếu rọi đến sự gắn kết trực tiếp với đời sống. Trăng ở đây không
còn xa vời, mà đã hóa thân vào cuộc sống con người, soi sáng và đồng hành cùng
những người đi gieo mầm đức tin. Ở giữa những thăng trầm, ánh sáng của trăng –
cũng như tình yêu Thiên Chúa – vẫn luôn bền bỉ và rạng ngời.
Ơn
cứu độ của Thiên Chúa đã mang đến cho biểu tượng trăng trong thơ Trăng Thập Tự
sự chuyển hóa linh thánh. Từ ánh sáng tĩnh lặng, trầm tư, trăng trở thành ánh
sáng soi đường, dẫn dắt con người đến với niềm hy vọng và sự sống vĩnh cửu.
Trăng không chỉ là biểu trưng của cô đơn hay lẻ loi mà được thánh hóa, trở
thành dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa, của sự hiện diện đầy bao dung và lòng
thương xót. Đặc biệt, ánh trăng trong thơ Trăng Thập Tự không chỉ chiếu sáng
đức tin Thiên Chúa mà còn dung hòa và đón nhận tinh hoa văn minh Phật giáo –
tôn giáo bạn, qua đó làm phong phú thêm chiều sâu tư tưởng Thần học Công giáo.
"Sông đến hỏi vị Thầy giác ngộ
Thầy đưa tay lên chỉ vầng trăng
Con cứ bảo hãy nhìn trăng tỏ
Đừng nhìn tay có hiểu ra chăng"
(Biển khơi)
Đức Phật từng sử dụng hình ảnh "ngón tay chỉ mặt trăng" để minh
họa rằng giáo pháp của Ngài chỉ là phương tiện dẫn dắt chúng sinh đến với chân
lý, chứ không phải bản thân chân lý tuyệt đối. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã diễn
đạt tư tưởng này như sau: "Giáo pháp của tôi là một
phương tiện để đi vào thực tại chứ không phải là để miêu tả thực tại, cũng như
ngón tay chỉ lên mặt trăng không phải là mặt trăng. Người khôn khéo phải nương
vào ngón tay để thấy được mặt trăng. Nếu cố chấp vào ngón tay, nếu cho ngón tay
là mặt trăng thì sẽ không có cơ hội nào thấy được mặt trăng cả."
Khổ thơ trong bài "Biển khơi" của Trăng Thập
Tự nhấn mạnh rằng người học đạo phải vượt qua các phương
tiện để chạm đến chân lý. Ánh trăng – biểu trưng cho giác ngộ, sự thật và niềm
tin – được kết nối hài hòa với ánh sáng Thiên Chúa trong văn học Công giáo. Tại
đây, biểu tượng trăng không chỉ đại diện cho ánh sáng siêu việt của Thiên Chúa
mà còn gợi nhắc đến sự minh triết của Phật giáo, nơi tinh thần giác ngộ, từ bi,
và giải thoát giao thoa với tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Thơ của
Trăng Thập Tự đã tạo dựng chiếc cầu nối tuyệt đẹp giữa các truyền thống tôn
giáo, đồng thời làm sáng rõ ý nghĩa của ơn cứu độ. Nhờ sự hòa quyện ấy, ánh trăng không chỉ soi rọi con đường của niềm tin,
mà còn mở ra cánh cửa đối thoại, sự hiệp thông giữa các truyền thống tôn giáo,
làm nên một bức tranh phong phú của tình yêu và ơn cứu độ trong thơ ca Công
giáo. Nhà phê bình văn học Bùi Công Thuấn đã viết:
"Trăng Thập Tự kết hợp tư tưởng Thần học với suy nghiệm hiện sinh của
chính mình, từ đó vươn lên cõi cao rộng của ánh sáng, vượt qua bóng tối và sự
chết, vượt qua những bộn bề nhiễu nhương oan khiên của hiện thực."
* * *
Thơ Trăng Thập Tự thấm đẫm tư tưởng, mỹ học
Kitô giáo và lòng bác ái cao cả. Với tâm hồn tràn đầy đức tin, Ngài đã hiến
dâng trọn vẹn đời sống của mình cho Thiên Chúa, đồng thời dùng tài năng sáng
tạo văn chương để làm phong phú thêm sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Trong từng câu
thơ, ánh sáng của đức tin từ Ngài được lan tỏa, thắp sáng những tâm hồn đang
tìm kiếm sự an ủi và niềm hy vọng. Trăng Thập Tự là một Tông đồ của Đức Tin,
đồng thời là Thi sĩ uyên bác và tài hoa. Hai danh xưng ấy hòa quyện trong
Một-Con-Người, tạo nên một thế giới nghệ thuật tôn giáo phong phú, nơi tình yêu
Thiên Chúa đan xen với những giá trị trần thế, như gia đình, người thân, bạn
bè, quê hương và đất nước.
Tôi đặc biệt ấn tượng với bài thơ "Đứa
cháu Ma Xơ" được Trăng Thập Tự viết vào năm 1966, khi Ngài 19 tuổi. Bài
thơ như một lời nhắn nhủ, một sứ điệp yêu thương gửi đến thế hệ trẻ, khơi dậy
trong tâm hồn họ tình yêu đất nước, quê hương và khát vọng sống trong niềm tin,
hòa bình.
"Mẹ bề trên bảo rằng
Đất nước mình nhỏ bé
Đất nước mình đau thương
Cháu hãy là đệ tử
Nguyện cầu cho quê hương"
(Đứa cháu Ma Xơ)
Tứ thơ mở ra một không gian thân thuộc và
thiêng liêng, gợi hình ảnh quê hương Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh tàn
khốc. Mẹ bề trên đã giao phó trách nhiệm cho thế hệ trẻ - những người tiếp nối
sứ mệnh yêu thương và xây dựng hòa bình. Trăng Thập Tự đã kết nối đức tin Kitô
giáo với tình yêu quê hương, biến lời nguyện cầu thành một hành động yêu nước
mang tính thiêng liêng.
Thơ Trăng Thập Tự chủ yếu theo phong cách
truyền thống. Tác giả sử dụng nhuần nhuyễn các thể thơ như lục bát, ngũ ngôn,
thất ngôn, đồng dao, có lúc 2 chữ (bài "Đêm Nadaret") khá độc đáo. "Nadaret/
Sắt son/ Mỏi mòn/ Thấm mệt". Nhịp điệu thơ trong "Đêm
Nadaret" hối hả, nhưng cô lẻ, tựa bước chân của một người chạy ngang qua
tầm quan sát, rồi mất hút trong đêm tối...
Trăng Thập Tự còn có bài thơ "Chúa
đó" được viết theo lối tự do phá cách, mang ấn tượng lạ, khá thú vị cho
người đọc:
"Chúa ở đấy
Bình thường
Như xưa nay vẫn vậy,
Như từ bao giờ ấy.
Nếu thấy
Ta đã mời Ngài lên thuyền."
Với ngôn ngữ giản dị, cô đọng, tác giả chủ ý
lược bớt tính từ và giới từ, đồng thời gia tăng động từ, tạo nhịp điệu gấp gáp,
tự nhiên tựa một câu chuyện kể. Chính sự tối giản ấy làm nổi bật thông điệp cốt
lõi: sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời thường như một người bạn đồng hành,
âm thầm và bền bỉ. Sự giao
thoa giữa đời sống trần thế và đức tin Thiên Chúa được Trăng Thập Tự truyền tải
qua giọng thơ giản dị nhưng sâu lắng, một phong cách đặc trưng của Ngài. Thơ
của Trăng Thập Tự hòa quyện giữa chiều sâu thần học và tính nhân văn cao cả, mở
ra một không vực thơ vừa thiêng liêng, vừa gần gũi, làm sáng tỏ mối liên kết
giữa thế giới linh thánh và con người trong những cung bậc cảm xúc mạnh mẽ,
chân thật.
* * *
Quá
trình chuyển hóa biểu tượng "trăng" trong thơ Trăng Thập Tự phản ánh
sự trưởng thành trong tư tưởng và đức tin của tác giả. Ban đầu, trăng xuất hiện
như một hình ảnh lãng mạn, tự nhiên, gắn với những cảm xúc tự do, thanh khiết
và mơ ước tuổi trẻ. Qua từng giai đoạn sáng tác, biểu tượng ấy được nhà thơ
khai thác ngày càng sâu sắc, mở rộng thêm chiều kích ý nghĩa, trở thành ánh
sáng dẫn đường, thể hiện khát vọng vượt qua gian khó để vươn tới ánh sáng Thiên
Chúa.
Trong
tập thơ "Trăng bẻ làm đôi", biểu tượng "trăng" vừa mang vẻ
đẹp nghệ thuật tinh tế, vừa giàu ý nghĩa tâm linh. Đây là biểu tượng của sự
hoán cải, chữa lành và cứu rỗi, dẫn dắt con người vượt qua thử thách để tìm đến
sự thanh thản và ơn cứu chuộc trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa. Với sự
chuyển hóa đa tầng ý nghĩa, trăng trở thành ánh sáng linh thánh, minh chứng
sống động cho tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa, đồng thời thể hiện khát vọng
hòa giải giữa cõi nhân gian và Đấng-Tối-Cao.
Nhà
thơ Trăng Thập Tự đã đóng góp to lớn và độc đáo cho văn học Việt Nam đương đại,
cách riêng cho văn học Công giáo. Thơ của Ngài là chứng nhân một tâm hồn hiến
dâng trọn vẹn cho Thiên Chúa, mở ra không gian thiêng liêng, nơi nghệ thuật hòa
quyện với đức tin. Với sự kết hợp giữa chiều sâu thần học và vẻ đẹp thi ca, nhà
thơ đã tạo nên những tác phẩm thơ vừa gần gũi, vừa siêu thoát, truyền cảm hứng
mạnh mẽ cho bạn đọc.
Với sự nghiệp sáng tác
dày dặn và tâm huyết, Trăng Thập Tự đã làm phong phú thêm nền văn học Việt Nam,
đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của văn học Công giáo trong việc lan
tỏa ánh sáng đức tin và xây dựng các giá trị nhân văn bền vững. Tác phẩm của
Ngài là minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa nghệ thuật và đức tin, góp
phần đưa thơ ca Công giáo Việt Nam đến gần hơn với đời sống tinh thần và văn
hóa dân tộc.
Hải Phòng, 22/12/2014
M.V.P
_______________________
"Chia sẻ của LM Trăng Thập Tự về
văn học nghệ thuật Công giáo" https://www.diendangiaodan.com
TÀI
LIỆU THAM KHẢO
- Lê Đình Bảng (Nghiên cứu, 2010), Văn học Công giáo Việt Nam - Những chặng đường, NXB Từ điển Bách khoa;
- Trương Bá Cần (Biên soạn, 2008), Lịch sử phát triển Công giáo ở Việt Nam, NXB Tôn Giáo Hà Nội;
- Đỗ Quang Chính, SJ. (Biên soạn, 2008), Tản mạn lịch Giáo hội Công giáo Việt Nam, Lưu hành nội bộ, Thư viện Mân côi;
- Nguyễn Hồng Dương (Nghiên cứu, 2013), Công giáo trong Văn hóa Việt Nam, NXB Văn Hóa Thông Tin;
- Nguyễn Hồng Dương (Nghiên cứu, 2010), Nếp sống đạo của người Công giáo Việt Nam, Nxb. Từ điển Bách khoa;
- ĐGM Phaolo Bùi Văn Đọc và một số linh mục (Biên soạn, 2019), Thần học về Bí Tích Thánh Thể, Nxb. Tôn giáo;
- Nguyễn Vy Khanh (Nghiên cứu, 2023), Sơ thảo Văn-học Công-giáo Việt-Nam, Nguyễn Publishing, Toronto, Canada;
- Hans Küng, Nguyễn Nghị dịch (Nghiên cứu, 2010), Các nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo, NXB Tri Thức;
- Bùi Công Thuấn (Lý luận phê bình văn học, 2020), Những mùa vàng văn học Công giáo Việt Nam, NXB Hội Nhà văn;
- Bùi Công Thuấn (Nghiên cứu & Phê bình, 2022), Văn học Công giáo Việt Nam đương đại, NXB Hội Nhà văn;
- Khải Triều (Nghiên cứu, 2022), Những nhà thơ Công giáo Việt Nam hiện nay, Lưu hành nội bộ, Thư viện Mân côi;
- Trăng Thập Tự (Thơ, 2024), Trăng bẻ làm đôi, Nxb. Đồng Nai, 2024);
- Trăng thập Tự & Bùi Công Thuấn (Nghiên cứu, 2022), Hướng đến 400 năm văn học Công giáo Việt Nam (1632-2032), Tủ sách Nước Mặn - Giáo phận Quy Nhơn.