내 집에서 - Từ nhà mình (시 - thơ). 마이 반 펀 - Mai Văn Phấn. 번역 : 하재홍. Dịch giả : Ha Jae Hong
14/01/2022
마이 반 펀 - Mai Văn Phấn
번역 : 하재홍
Dịch giả : Ha Jae Hong
Dịch giả Ha Jae Hong
내 집에서
당신은 깨어있는 어떤 계절을 모을까
가을 자몽 꽃다발
봄 자두 열매
나는 공기의 맥, 깊은 바닥, 땅의 가슴
침대와 옷장을 놓을 따뜻한 곳을 고릅니다
책걸상을 놓을 수 있는 탁 트인 곳
당신과 함께 일부러 혹은 무심결에 오며 가며
걱정을 내려놓고 식탁에 앉아
먼 들판에서 가져온 나물을 집습니다
토기 항아리속에는 낚시로 잡은 물고기들
너무도 애틋한 볏짚의 발자국
깊은 우물, 하천, 연못
방에 너무 오래 앉아있지 말고
들판으로, 강가로 나가요
푸른 채소가 있고, 물고기가 꿈틀대는 곳
향기로운 파인애플 한 조각, 달콤한 오렌지 한 조각 깨물면
과즙이 방울방울 황토로 떨어지는.
Từ nhà mình
Em gom mùa nào thức ấy
chùm hoa bưởi mùa thu
trái mận mùa xuân
Mình là mạch khí, vực sâu, ngực đất
chọn nơi ấm áp kê giường tủ
nơi thoáng đãng đặt bàn ghế
Cùng cố ý, vô tình đi lại
buông âu lo ngồi vào bàn ăn
gắp cọng rau từ cánh đồng xa tít
con cá cắn câu trong niêu đất kho nhừ
Thương lắm dấu chân gốc rạ
giếng sâu, sông ngòi, ao chuôm
Đừng ngồi trong phòng lâu quá
ra cánh đồng, ra bờ sông
nơi rau xanh, cá quẫy
Cắn miếng dứa thơm, múi cam ngọt
từng giọt rớt xuống đất nâu.